Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Elversberg vs Kaiserslautern hôm nay 22-08-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 22/8
Kết thúc



![]() Faride Alidou (Thay: Simon Asta) 12 | |
![]() Luca Schnellbacher (Kiến tạo: Bambase Conte) 43 | |
![]() Fabian Kunze 49 | |
![]() Maximilian Rohr 53 | |
![]() Younes Ebnoutalib (Thay: Luca Schnellbacher) 67 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Semih Sahin) 72 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Mahir Emreli) 72 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Marlon Ritter) 72 | |
![]() Nicolas Kristof 79 | |
![]() (Pen) Richmond Tachie 79 | |
![]() Nicholas Mickelson (Thay: Lasse Guenther) 81 | |
![]() Jason Ceka (Thay: Lukas Petkov) 81 | |
![]() Jan Elvedi (Thay: Naatan Skyttae) 84 | |
![]() Frederik Schmahl (Thay: Lukasz Poreba) 86 | |
![]() Carlo Sickinger (Thay: Amara Conde) 86 | |
![]() Faride Alidou 87 | |
![]() Frederik Schmahl 90+2' | |
![]() Tom Zimmerschied 90+4' |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Tom Zimmerschied.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Frederik Schmahl đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Faride Alidou.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Lukasz Poreba rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
V À A A O O O - Richmond Tachie từ Kaiserslautern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nicolas Kristof.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Luca Schnellbacher rời sân và được thay thế bởi Younes Ebnoutalib.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Felix Keidel (43), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Lasse Gunther (21), Lukasz Poreba (8), Amara Conde (6), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Luca Schnellbacher (24)
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Simon Asta (2), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Mahir Emreli (10)
Thay người | |||
67’ | Luca Schnellbacher Younes Ebnoutalib | 12’ | Simon Asta Faride Alidou |
81’ | Lasse Guenther Nicholas Mickelson | 72’ | Semih Sahin Tobias Raschl |
81’ | Lukas Petkov Jason Ceka | 72’ | Marlon Ritter Dickson Abiama |
86’ | Amara Conde Carlo Sickinger | 72’ | Mahir Emreli Richmond Tachie |
86’ | Lukasz Poreba Frederik Schmahl | 84’ | Naatan Skyttae Jan Elvedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Simon Simoni | ||
Florian Le Joncour | Florian Kleinhansl | ||
Nicholas Mickelson | Jan Elvedi | ||
Filimon Gerezgiher | Tobias Raschl | ||
Carlo Sickinger | Aremu Afeez | ||
Frederik Schmahl | Leon Robinson | ||
Manuel Feil | Dickson Abiama | ||
Younes Ebnoutalib | Richmond Tachie | ||
Jason Ceka | Faride Alidou |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |