Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luca Schnellbacher (Kiến tạo: Bambase Conte)
43 - Maximilian Rohr
53 - Younes Ebnoutalib (Thay: Luca Schnellbacher)
67 - Nicolas Kristof
79 - Nicholas Mickelson (Thay: Lasse Guenther)
81 - Jason Ceka (Thay: Lukas Petkov)
81 - Frederik Schmahl (Thay: Lukasz Poreba)
86 - Carlo Sickinger (Thay: Amara Conde)
86 - Frederik Schmahl
90+2' - Tom Zimmerschied
90+4'
- Faride Alidou (Thay: Simon Asta)
12 - Fabian Kunze
49 - Tobias Raschl (Thay: Semih Sahin)
72 - Richmond Tachie (Thay: Mahir Emreli)
72 - Dickson Abiama (Thay: Marlon Ritter)
72 - (Pen) Richmond Tachie
79 - Jan Elvedi (Thay: Naatan Skyttae)
84 - Faride Alidou
87
Thống kê trận đấu Elversberg vs Kaiserslautern
Diễn biến Elversberg vs Kaiserslautern
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tom Zimmerschied.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Frederik Schmahl đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Faride Alidou.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Lukasz Poreba rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
V À A A O O O - Richmond Tachie từ Kaiserslautern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nicolas Kristof.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Luca Schnellbacher rời sân và được thay thế bởi Younes Ebnoutalib.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bambase Conte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Schnellbacher đã ghi bàn!
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Simon Asta, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Faride Alidou là người thay thế cho Kaiserslautern.
Đá phạt cho Elversberg ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Elversberg.
Simon Asta đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Spiesen-Elversberg.
Ném biên cho Kaiserslautern ở phần sân của Elversberg.
Florian Exner ra hiệu cho một quả đá phạt cho Elversberg ở phần sân nhà của họ.
Florian Exner chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Simon Asta của Kaiserslautern vẫn đang nằm sân.
Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Elversberg tiến nhanh lên phía trên nhưng Florian Exner thổi còi việt vị.
Phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Florian Exner ra hiệu một quả đá phạt cho Kaiserslautern.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Kaiserslautern
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Felix Keidel (43), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Lasse Gunther (21), Lukasz Poreba (8), Amara Conde (6), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Luca Schnellbacher (24)
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Simon Asta (2), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Mahir Emreli (10)
Thay người | |||
67’ | Luca Schnellbacher Younes Ebnoutalib | 12’ | Simon Asta Faride Alidou |
81’ | Lasse Guenther Nicholas Mickelson | 72’ | Semih Sahin Tobias Raschl |
81’ | Lukas Petkov Jason Ceka | 72’ | Marlon Ritter Dickson Abiama |
86’ | Amara Conde Carlo Sickinger | 72’ | Mahir Emreli Richmond Tachie |
86’ | Lukasz Poreba Frederik Schmahl | 84’ | Naatan Skyttae Jan Elvedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Simon Simoni | ||
Florian Le Joncour | Florian Kleinhansl | ||
Nicholas Mickelson | Jan Elvedi | ||
Filimon Gerezgiher | Tobias Raschl | ||
Carlo Sickinger | Aremu Afeez | ||
Frederik Schmahl | Leon Robinson | ||
Manuel Feil | Dickson Abiama | ||
Younes Ebnoutalib | Richmond Tachie | ||
Jason Ceka | Faride Alidou |
Nhận định Elversberg vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại