Amara Conde
46
Phil Harres (Thay: Marcus Mueller)
46
Steven Skrzybski (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)
58
Lukas Petkov
64
Frederik Schmahl (Thay: Amara Conde)
65
Frederik Schmahl
68
Lasse Rosenboom (Thay: Alexander Bernhardsson)
69
Nicholas Mickelson (Thay: Jan Gyamerah)
76
Jarzinho Malanga (Thay: Tom Zimmerschied)
76
Otto Stange (Thay: Lukas Petkov)
76
Magnus Knudsen
81
Niklas Niehoff (Thay: Adrian Kapralik)
85
Robert Wagner (Thay: Magnus Knudsen)
85
Robert Wagner
86
Luca Schnellbacher (Thay: Younes Ebnoutalib)
90
Otto Stange
90+1'
(Pen) Otto Stange
90+5'

Thống kê trận đấu Elversberg vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Elversberg
Elversberg
Holstein Kiel
Holstein Kiel
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Elversberg vs Holstein Kiel

Tất cả (20)
90+5' V À A A O O O - Otto Stange từ Elversberg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Otto Stange từ Elversberg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+1' Thẻ vàng cho Otto Stange.

Thẻ vàng cho Otto Stange.

90'

Younes Ebnoutalib rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.

86' Thẻ vàng cho Robert Wagner.

Thẻ vàng cho Robert Wagner.

85'

Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.

85'

Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Niklas Niehoff.

81' Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.

Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.

76'

Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.

76'

Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Jarzinho Malanga.

76'

Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.

69'

Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.

68' Thẻ vàng cho Frederik Schmahl.

Thẻ vàng cho Frederik Schmahl.

65'

Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.

64' Thẻ vàng cho Lukas Petkov.

Thẻ vàng cho Lukas Petkov.

58'

Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Steven Skrzybski.

46'

Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.

46' Thẻ vàng cho Amara Conde.

Thẻ vàng cho Amara Conde.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Elversberg vs Holstein Kiel

Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Jan Gyamerah (30), Maximilian Rohr (31), Florian Le Joncour (3), Felix Keidel (43), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Younes Ebnoutalib (22)

Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Adrian Kapralik (20), Jonas Therkelsen (10), Marcus Muller (25)

Elversberg
Elversberg
4-2-3-1
20
Nicolas Kristof
30
Jan Gyamerah
31
Maximilian Rohr
3
Florian Le Joncour
43
Felix Keidel
6
Amara Conde
8
Lukasz Poreba
25
Lukas Petkov
10
Bambase Conte
29
Tom Zimmerschied
22
Younes Ebnoutalib
25
Marcus Muller
10
Jonas Therkelsen
20
Adrian Kapralik
47
John Tolkin
24
Magnus Knudsen
15
Kasper Davidsen
11
Alexander Bernhardsson
3
Marco Komenda
5
Carl Johansson
26
David Zec
21
Jonas Krumrey
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
Thay người
65’
Amara Conde
Frederik Schmahl
46’
Marcus Mueller
Phil Harres
76’
Tom Zimmerschied
Jarzinho Malanga
58’
Jonas Torrissen Therkelsen
Steven Skrzybski
76’
Lukas Petkov
Otto Stange
69’
Alexander Bernhardsson
Lasse Rosenboom
76’
Jan Gyamerah
Nicholas Mickelson
85’
Magnus Knudsen
Robert Wagner
90’
Younes Ebnoutalib
Luca Schnellbacher
85’
Adrian Kapralik
Niklas Niehoff
Cầu thủ dự bị
Jarzinho Malanga
Timon Weiner
Frederik Schmahl
Lasse Rosenboom
Carlo Sickinger
Marko Ivezic
Luca Schnellbacher
Steven Skrzybski
Otto Stange
Stefan Schwab
Jason Ceka
Robert Wagner
Lukas Finn Pinckert
Phil Harres
Tim Boss
Ivan Nekic
Nicholas Mickelson
Niklas Niehoff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
08/10 - 2023
16/03 - 2024
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Elversberg

Hạng 2 Đức
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
Hạng 2 Đức
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow