Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Benjamin Kaellman 19 | |
kolja Oudenne (Thay: Maurice Neubauer) 20 | |
Lukas Petkov (Kiến tạo: Jan Gyamerah) 22 | |
Tom Zimmerschied 26 | |
(og) Florian Le Joncour 42 | |
Luca Schnellbacher 45+4' | |
Younes Ebnoutalib (Thay: Luca Schnellbacher) 46 | |
Jannik Rochelt (Thay: Hayate Matsuda) 60 | |
William Kokolo (Thay: Husseyn Chakroun) 60 | |
Jarzinho Malanga (Thay: Tom Zimmerschied) 67 | |
Lukas Pinckert 71 | |
Daisuke Yokota (Thay: Mustapha Bundu) 72 | |
Waniss Taibi (Thay: Maik Nawrocki) 72 | |
Nicholas Mickelson (Thay: Jan Gyamerah) 75 | |
Frederik Schmahl (Thay: Amara Conde) 76 | |
Bambase Conte 80 | |
Nahuel Noll 80 | |
(Pen) Lukas Petkov 80 | |
Virgil Ghita (Kiến tạo: Enzo Leopold) 85 | |
Carlo Sickinger (Thay: Bambase Conte) 90 |
Thống kê trận đấu Elversberg vs Hannover 96


Diễn biến Elversberg vs Hannover 96
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Enzo Leopold đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Lukas Petkov thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nahuel Noll.
V À A A O O O - Bambase Conte đã ghi bàn!
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
Maik Nawrocki rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Jarzinho Malanga.
Husseyn Chakroun rời sân và được thay thế bởi William Kokolo.
Hayate Matsuda rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Luca Schnellbacher rời sân và được thay thế bởi Younes Ebnoutalib.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luca Schnellbacher.
G O O O A A L - Florian Le Joncour đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ từ Elversberg đã ghi bàn phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Elversberg vs Hannover 96
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Jan Gyamerah (30), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Felix Keidel (43), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Luca Schnellbacher (24)
Hannover 96 (3-3-1-3): Nahuel Noll (1), Maik Nawrocki (6), Virgil Ghita (5), Bastian Allgeier (17), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Maurice Neubauer (33), Noël Aséko Nkili (15), Mustapha Bundu (7), Benjamin Kallman (9), Husseyn Chakroun (14)


| Thay người | |||
| 46’ | Luca Schnellbacher Younes Ebnoutalib | 20’ | Maurice Neubauer Kolja Oudenne |
| 67’ | Tom Zimmerschied Jarzinho Malanga | 60’ | Husseyn Chakroun William Kokolo |
| 75’ | Jan Gyamerah Nicholas Mickelson | 60’ | Hayate Matsuda Jannik Rochelt |
| 76’ | Amara Conde Frederik Schmahl | 72’ | Maik Nawrocki Waniss Taibi |
| 90’ | Bambase Conte Carlo Sickinger | 72’ | Mustapha Bundu Daisuke Yokota |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Leo Weinkauf | ||
Lasse Gunther | William Kokolo | ||
Nicholas Mickelson | Kolja Oudenne | ||
Jason Ceka | Jannik Rochelt | ||
Jarzinho Malanga | Franz Roggow | ||
Frederik Schmahl | Waniss Taibi | ||
Carlo Sickinger | Daisuke Yokota | ||
Younes Ebnoutalib | |||
Otto Stange | |||
Nhận định Elversberg vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 8 | 0 | 2 | 9 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 23 | T T T B H | |
| 3 | 10 | 7 | 2 | 1 | 8 | 23 | T T T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | T H B T H | |
| 5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T H | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H H B | |
| 7 | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | B T H B T | |
| 8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | B T T B T | |
| 9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | T B H B T | |
| 10 | 10 | 4 | 1 | 5 | 3 | 13 | B B B B T | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | B H H H B | |
| 12 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | B B B T B | |
| 13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | B T B B B | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | T B H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | T B T H H | |
| 16 | 10 | 1 | 4 | 5 | -5 | 7 | H B H H B | |
| 17 | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | B B B T H | |
| 18 | 10 | 2 | 1 | 7 | -10 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
