Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 6 | |
Fisnik Asllani (Kiến tạo: Lukas Pinckert) 40 | |
Fisnik Asllani (Kiến tạo: Luca Schnellbacher) 53 | |
Ludovit Reis 56 | |
Lukasz Poreba (Thay: Marco Richter) 62 | |
Fabio Balde (Thay: Noah Katterbach) 62 | |
Adam Karabec (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 62 | |
Luca Schnellbacher (Kiến tạo: Elias Baum) 63 | |
Adam Karabec (Thay: Marco Richter) 63 | |
Bakery Jatta (Thay: Noah Katterbach) 63 | |
Lukasz Poreba (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 63 | |
Steffen Baumgart 63 | |
Immanuel Pherai (Thay: Jean-Luc Dompe) 74 | |
Moritz Heyer (Thay: Ludovit Reis) 74 | |
Jonas Meffert 76 | |
Manuel Feil (Thay: Lukas Petkov) 80 | |
Davie Selke (Kiến tạo: Miro Muheim) 83 | |
Jonas Meffert 84 | |
Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 87 | |
Frederik Schmahl 87 | |
Frederik Schmahl (Thay: Luca Schnellbacher) 87 | |
Arne Sicker (Thay: Fisnik Asllani) 90 | |
Nicolas Kristof 90+1' | |
Moritz Heyer 90+5' | |
Robin Fellhauer (Kiến tạo: Paul Stock) 90+6' | |
Adam Karabec 90+9' |
Thống kê trận đấu Elversberg vs Hamburger SV


Diễn biến Elversberg vs Hamburger SV
Thẻ vàng cho Adam Karabec.
Thẻ vàng cho [player1].
Paul Stock là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Robin Fellhauer đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Moritz Heyer.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nicolas Kristof.
Thẻ vàng cho [player1].
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Luca Schnellbacher rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.
THẺ ĐỎ! - Jonas Meffert nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Miro Muheim là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Thẻ vàng cho Jonas Meffert.
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Thẻ vàng cho Steffen Baumgart.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Hamburger SV
Elversberg (4-4-2): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Lukas Petkov (25), Robin Fellhauer (6), Carlo Sickinger (23), Muhammed Damar (30), Fisnik Asllani (10), Luca Schnellbacher (24)
Hamburger SV (3-1-4-2): Daniel Fernandes (1), Lucas Perrin (24), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Jonas Meffert (23), Noah Katterbach (33), Ludovit Reis (14), Marco Richter (20), Jean-Luc Dompe (7), Ransford Konigsdorffer (11), Davie Selke (27)


| Thay người | |||
| 80’ | Lukas Petkov Manuel Feil | 62’ | Noah Katterbach Fabio Balde |
| 87’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock | 62’ | Ransford Koenigsdoerffer Adam Karabec |
| 87’ | Luca Schnellbacher Julius Frederik Schmahl | 62’ | Marco Richter Lukasz Poreba |
| 90’ | Fisnik Asllani Arne Sicker | 74’ | Jean-Luc Dompe Manuel Pherai |
| 74’ | Ludovit Reis Moritz Heyer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Fabio Balde | ||
Arne Sicker | Bakery Jatta | ||
Paul Stock | Levin Oztunali | ||
Mohammad Mahmoud | Adam Karabec | ||
Tom Zimmerschied | Manuel Pherai | ||
Filimon Gerezgiher | Lukasz Poreba | ||
Julius Frederik Schmahl | Moritz Heyer | ||
Luca Durholtz | William Mikelbrencis | ||
Manuel Feil | Matheo Raab | ||
Nhận định Elversberg vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
