Frederik Schmahl đã kiến tạo cho bàn thắng.
Philipp Ziereis 19 | |
Lukas Petkov 24 | |
Bambase Conte (Kiến tạo: Lasse Guenther) 27 | |
Maximilian Dietz 45+1' | |
Frederik Schmahl (Thay: Bambase Conte) 46 | |
Gian-Luca Itter (Thay: Philipp Ziereis) 46 | |
Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Maximilian Rohr) 48 | |
Younes Ebnoutalib 56 | |
Nicholas Mickelson (Thay: Lasse Guenther) 65 | |
Felix Higl (Thay: Branimir Hrgota) 67 | |
Julian Green (Thay: Maximilian Dietz) 67 | |
Aaron Keller (Thay: Jomaine Consbruch) 67 | |
Julian Green 71 | |
Jarzinho Malanga (Thay: Lukas Petkov) 76 | |
Jason Ceka (Thay: Tom Zimmerschied) 77 | |
Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Felix Keidel) 80 | |
Luca Schnellbacher (Thay: Younes Ebnoutalib) 83 | |
Jason Ceka (Kiến tạo: Luca Schnellbacher) 85 | |
Raul Marita (Thay: Jannik Dehm) 87 | |
Frederik Schmahl 90+4' |
Thống kê trận đấu Elversberg vs Greuther Furth


Diễn biến Elversberg vs Greuther Furth
Nicholas Mickelson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Florian Le Joncour đã ghi bàn!
Jannik Dehm rời sân và anh được thay thế bởi Raul Marita.
Luca Schnellbacher đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jason Ceka đã ghi bàn!
Younes Ebnoutalib rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Felix Keidel đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Jarzinho Malanga.
Thẻ vàng cho Julian Green.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Aaron Keller.
Maximilian Dietz rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
V À A A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
Maximilian Rohr đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
Philipp Ziereis rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Itter.
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Greuther Furth
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Felix Keidel (43), Maximilian Rohr (31), Florian Le Joncour (3), Lasse Gunther (21), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Younes Ebnoutalib (22)
Greuther Furth (4-2-3-1): Pelle Boevink (26), Lukas Reich (2), Philipp Ziereis (4), Noah Konig (17), Jannik Dehm (23), Maximilian Dietz (33), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Jomaine Consbruch (14), Noel Futkeu (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Bambase Conte Frederik Schmahl | 46’ | Philipp Ziereis Gian-Luca Itter |
| 65’ | Lasse Guenther Nicholas Mickelson | 67’ | Jomaine Consbruch Aaron Keller |
| 76’ | Lukas Petkov Jarzinho Malanga | 67’ | Maximilian Dietz Julian Green |
| 77’ | Tom Zimmerschied Jason Ceka | 67’ | Branimir Hrgota Felix Higl |
| 83’ | Younes Ebnoutalib Luca Schnellbacher | 87’ | Jannik Dehm Raul Marita |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Gian-Luca Itter | ||
Nicholas Mickelson | Raul Marita | ||
Jan Gyamerah | Aaron Keller | ||
Jarzinho Malanga | Julian Green | ||
Frederik Schmahl | Dennis Srbeny | ||
Carlo Sickinger | Felix Higl | ||
Luca Schnellbacher | Juan Cabrera | ||
Otto Stange | Silas Pruefrock | ||
Jason Ceka | Jakob Engel | ||
Nhận định Elversberg vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
