Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Trực tiếp kết quả Elversberg vs Eintracht Braunschweig hôm nay 10-05-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 10/5
Kết thúc



![]() Fisnik Asllani 11 | |
![]() Muhammed Mehmet Damar (Kiến tạo: Fisnik Asllani) 18 | |
![]() Muhammed Mehmet Damar (Kiến tạo: Tom Zimmerschied) 21 | |
![]() Sven Koehler 24 | |
![]() Max Marie (Thay: Julian Baas) 32 | |
![]() Maximilian Rohr (Thay: Lukas Pinckert) 32 | |
![]() Jannis Nikolaou 36 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Richmond Tachie) 46 | |
![]() Ermin Bicakcic (Thay: Sven Koehler) 46 | |
![]() Fabio Di Michele (Thay: Leon Bell) 57 | |
![]() Carlo Sickinger (Thay: Elias Baum) 69 | |
![]() Luca Schnellbacher (Thay: Fisnik Asllani) 79 | |
![]() Frederik Schmahl (Thay: Tom Zimmerschied) 79 | |
![]() Manuel Feil (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 79 | |
![]() Fabio Kaufmann (Thay: Marvin Rittmueller) 84 |
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Elias Baum rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Leon Bell rời sân và được thay thế bởi Fabio Di Michele.
Sven Koehler rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elversberg tấn công mạnh mẽ qua Tom Zimmerschied, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Spiesen-Elversberg.
Thẻ vàng cho Jannis Nikolaou.
Phạt ném cho Elversberg gần khu vực 16m50.
Lukas Pinckert rời sân và được thay thế bởi Maximilian Rohr.
Elversberg được trao một quả phạt góc bởi Timo Gansloweit.
Julian Baas rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Bóng an toàn khi Elversberg được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Thẻ vàng cho Sven Koehler.
Timo Gansloweit trao cho đội khách một quả ném biên.
Tom Zimmerschied đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Paul Jaeckel (3), Jannis Nikolaou (4), Sven Köhler (27), Marvin Rittmuller (18), Julian Baas (16), Robin Krausse (39), Leon Bell Bell (19), Rayan Philippe (9), Lino Tempelmann (20), Richmond Tachie (29)
Thay người | |||
32’ | Lukas Pinckert Maximilian Rohr | 32’ | Julian Baas Max Marie |
69’ | Elias Baum Carlo Sickinger | 46’ | Sven Koehler Ermin Bičakčić |
79’ | Muhammed Mehmet Damar Manuel Feil | 46’ | Richmond Tachie Levente Szabo |
79’ | Tom Zimmerschied Julius Frederik Schmahl | 57’ | Leon Bell Fabio Di Michele |
79’ | Fisnik Asllani Luca Schnellbacher | 84’ | Marvin Rittmueller Fabio Kaufmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Marko Johansson | ||
Maximilian Rohr | Ermin Bičakčić | ||
Manuel Feil | Kevin Ehlers | ||
Luca Durholtz | Fabio Di Michele | ||
Julius Frederik Schmahl | Fabio Kaufmann | ||
Carlo Sickinger | Max Marie | ||
Luca Schnellbacher | Levente Szabo | ||
Filimon Gerezgiher | Sebastian Polter | ||
Younes Ebnoutalib | Johan Gomez |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |