Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Tom Zimmerschied)
9 - Nicholas Mickelson (Thay: Lasse Guenther)
63 - Felix Keidel (Thay: Jan Gyamerah)
63 - Jason Ceka (Thay: Lukas Petkov)
76 - Frederik Schmahl (Thay: Amara Conde)
76 - Luca Schnellbacher (Thay: Tom Zimmerschied)
89 - Younes Ebnoutalib
90+2'
- Christoph Daferner
3 - Vinko Sapina
9 - Lukas Boeder
17 - Dominik Kother (Thay: Luca Herrmann)
32 - Jakob Lemmer (Kiến tạo: Niklas Hauptmann)
39 - Lars Buenning (Thay: Julian Pauli)
62 - Aljaz Casar (Thay: Kofi Amoako)
63 - Nils Froeling (Thay: Niklas Hauptmann)
70 - Stefan Kutschke (Thay: Christoph Daferner)
70 - Lars Buenning
90+4' - Stefan Kutschke
90+5'
Thống kê trận đấu Elversberg vs Dynamo Dresden
Diễn biến Elversberg vs Dynamo Dresden
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Stefan Kutschke.
Thẻ vàng cho Lars Buenning.
V À A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.
Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Nils Froeling.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Felix Keidel.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
Kofi Amoako rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.
Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Lars Buenning.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Niklas Hauptmann đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakob Lemmer đã ghi bàn!
V À A A O O O - Niklas Hauptmann đã ghi bàn!
Luca Herrmann rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.
Thẻ vàng cho Lukas Boeder.
Tom Zimmerschied đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vinko Sapina.
V À A A A O O O - Christoph Daferner đã ghi bàn!
V À A A A O O O Dynamo Dresden ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Dynamo Dresden
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Jan Gyamerah (30), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Lasse Gunther (21), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Younes Ebnoutalib (22)
Dynamo Dresden (4-2-3-1): Tim Schreiber (1), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Julian Andreas Pauli (13), Sascha Risch (28), Kofi Amoako (6), Vinko Sapina (5), Jakob Lemmer (10), Niklas Hauptmann (27), Luca Herrmann (8), Christoph Daferner (33)
Thay người | |||
63’ | Lasse Guenther Nicholas Mickelson | 32’ | Luca Herrmann Dominik Kother |
63’ | Jan Gyamerah Felix Keidel | 62’ | Julian Pauli Lars Bunning |
76’ | Amara Conde Frederik Schmahl | 63’ | Kofi Amoako Aljaz Casar |
76’ | Lukas Petkov Jason Ceka | 70’ | Niklas Hauptmann Nils Froling |
89’ | Tom Zimmerschied Luca Schnellbacher | 70’ | Christoph Daferner Stefan Kutschke |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Lennart Grill | ||
Florian Le Joncour | Claudio Kammerknecht | ||
Nicholas Mickelson | Lars Bunning | ||
Luca Schnellbacher | Jan-Hendrik Marx | ||
Carlo Sickinger | Dominik Kother | ||
Frederik Schmahl | Aljaz Casar | ||
Felix Keidel | Jonas Oehmichen | ||
Jason Ceka | Nils Froling | ||
Otto Stange | Stefan Kutschke |
Nhận định Elversberg vs Dynamo Dresden
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại