Ibrahim Buhari (Thay: Gustav Henriksson)
35
Toni Fruk
39
Dejan Petrovic
56
Michael Baidoo
58
Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk)
62
Arber Zeneli (Thay: Per Frick)
67
Michael Baidoo (Kiến tạo: Ahmed Qasem)
68
Lindon Selahi (Thay: Veldin Hodza)
73
Emmanuel Banda (Thay: Dejan Petrovic)
73
Niko Jankovic
81
Ahmed Qasem (Kiến tạo: Arber Zeneli)
83
Sebastian Holmen
83
Nais Djouahra (Thay: Niko Jankovic)
84
Simun Butic (Thay: Bruno Bogojevic)
84
Sebastian Holmen
89
Martin Zlomislic
89
Niko Galesic
89

Thống kê trận đấu Elfsborg vs Rijeka

số liệu thống kê
Elfsborg
Elfsborg
Rijeka
Rijeka
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Elfsborg vs Rijeka

Tất cả (22)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Niko Galesic.

Thẻ vàng cho Niko Galesic.

89' Thẻ vàng cho Martin Zlomislic.

Thẻ vàng cho Martin Zlomislic.

89' G O O O A A A L - Sebastian Holmen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sebastian Holmen đã trúng đích!

84'

Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

84'

Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.

83' Thẻ vàng cho Sebastian Holmen.

Thẻ vàng cho Sebastian Holmen.

83'

Arber Zeneli đã kiến tạo để ghi bàn.

83' G O O O A A A L - Ahmed Qasem đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ahmed Qasem đã trúng đích!

81' Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

73'

Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Banda.

73'

Veldin Hodza rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.

68'

Ahmed Qasem đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

68' G O O O A A A L - Michael Baidoo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Michael Baidoo đã trúng đích!

67'

Per Frick rời sân và được thay thế bởi Arber Zeneli.

62'

Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

58' Thẻ vàng cho Michael Baidoo.

Thẻ vàng cho Michael Baidoo.

56' Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng cho Toni Fruk.

Thẻ vàng cho Toni Fruk.

Đội hình xuất phát Elfsborg vs Rijeka

Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmen (8), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Timothy Ouma (16), Niklas Hult (23), Ahmed Qasem (18), Michael Baidoo (10), Per Frick (17)

Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Franjo Ivanovic (11)

Elfsborg
Elfsborg
3-4-3
31
Isak Pettersson
8
Sebastian Holmen
4
Gustav Henriksson
2
Terry Yegbe
15
Simon Hedlund
27
Besfort Zeneli
16
Timothy Ouma
23
Niklas Hult
18
Ahmed Qasem
10
Michael Baidoo
17
Per Frick
11
Franjo Ivanovic
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
25
Veldin Hodza
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
5
Niko Galesic
30
Bruno Bogojevic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-1-4-1
Thay người
35’
Gustav Henriksson
Ibrahim Buhari
62’
Toni Fruk
Gabrijel Rukavina
67’
Per Frick
Arber Zeneli
73’
Dejan Petrovic
Emmanuel Banda
73’
Veldin Hodza
Lindon Selahi
84’
Niko Jankovic
Nais Djouahra
Cầu thủ dự bị
Melker Uppenberg
Josip Posavec
Marcus Bundgaard Sorensen
Simun Butic
Johan Larsson
Ivan Smolcic
Rami Kaib
Ante Majstorovic
Ludvig Richtner
Nais Djouahra
Ibrahim Buhari
Emmanuel Banda
Andri Fannar Baldursson
Lindon Selahi
Jens Jakob Thomasen
Silvio Ilinkovic
Arber Zeneli
Bruno Burcul
Eggert Aron Gudmundsson
Andro Babic
Camil Jebara
Gabrijel Rukavina
Leo Hakan Ostman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/08 - 2024
H1: 1-1
16/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Elfsborg

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-1
26/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

Europa Conference League
12/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/12 - 2025
VĐQG Croatia
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Croatia
01/11 - 2025
27/10 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow