Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Simon Hedlund
50 - Gottfrid Rapp (Thay: Sebastian Holmen)
53 - Taylor Silverholt (Thay: Arber Zeneli)
66 - Ari Sigurpalsson (Thay: Leo Oestman)
66 - Besfort Zeneli (Kiến tạo: Gottfrid Rapp)
71 - Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Arber Zeneli)
77 - Rasmus Wikstroem
88 - Frederik Ihler (Thay: Besfort Zeneli)
90
- (Pen) Daniel Gudjohnsen
8 - Taha Abdi Ali (Thay: Arnor Sigurdsson)
30 - Daniel Gudjohnsen (Kiến tạo: Hugo Bolin)
33 - Emmanuel Ekong (Thay: Sead Haksabanovic)
78 - Kenan Busuladzic (Thay: Daniel Gudjohnsen)
78 - Stefano Holmquist Vecchia (Thay: Lasse Berg Johnsen)
84
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Malmo FF
Diễn biến Elfsborg vs Malmo FF
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Besfort Zeneli rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.
Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Stefano Holmquist Vecchia.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Arber Zeneli đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Rasmus Wikstroem đã ghi bàn!
V À A A O O O - Besfort Zeneli đã ghi bàn!
Gottfrid Rapp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Besfort Zeneli đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Taylor Silverholt.
Sebastian Holmen rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Thẻ vàng cho Simon Hedlund.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hugo Bolin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Gudjohnsen đã ghi bàn!
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.
V À A A O O O - Daniel Gudjohnsen của Malmoe FF thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội chủ nhà ở Boras được hưởng một quả phát bóng lên.
Elfsborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Malmo.
Bóng an toàn khi Elfsborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Malmo được hưởng một quả phạt góc do Adam Ladeback trao tặng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Malmo FF
Elfsborg (4-4-2): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Besfort Zeneli (27), Wenderson (5), Simon Hedlund (15), Leo Hakan Ostman (21), Julius Magnusson (18)
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Andrej Duric (5), Busanello (25), Arnór Sigurðsson (8), Lasse Berg Johnsen (23), Adrian Skogmar (37), Hugo Bolin (38), Daniel Gudjohnsen (32), Sead Hakšabanović (29)
Thay người | |||
53’ | Sebastian Holmen Gottfrid Rapp | 30’ | Arnor Sigurdsson Taha Abdi Ali |
66’ | Arber Zeneli Taylor Silverholt | 78’ | Sead Haksabanovic Emmanuel Ekong |
66’ | Leo Oestman Ari Sigurpalsson | 78’ | Daniel Gudjohnsen Kenan Busuladzic |
90’ | Besfort Zeneli Frederik Ihler | 84’ | Lasse Berg Johnsen Stefano Vecchia |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Pettersson | Melker Ellborg | ||
Taylor Silverholt | Johan Karlsson | ||
Johan Larsson | Anders Christiansen | ||
Altti Hellemaa | Emmanuel Ekong | ||
Per Frick | Colin Rösler | ||
Gottfrid Rapp | Stefano Vecchia | ||
Frederik Ihler | Taha Abdi Ali | ||
Ari Sigurpalsson | Kenan Busuladzic | ||
Frode Aronsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T | |
2 | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T | |
3 | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T | |
4 | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B | |
5 | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B | |
6 | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H | |
7 | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B | |
8 | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B | |
9 | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T | |
10 | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B | |
11 | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T | |
12 | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B | |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B | |
14 | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T | |
15 | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H | |
16 | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại