Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Simon Hedlund)
19 - Leo Oestman
21 - Terry Yegbe
41 - Johan Larsson (Thay: Sebastian Holmen)
59 - Arber Zeneli (Thay: Leo Hakan Ostman)
59 - Arber Zeneli (Thay: Leo Oestman)
59 - (og) August Erlingmark
62 - Per Frick (Thay: Taylor Silverholt)
70 - Jens Jakob Thomasen (Thay: Wenderson Oliveira)
84 - Ari Sigurpalsson (Thay: Frederik Ihler)
84 - Johan Larsson (Kiến tạo: Simon Hedlund)
90+3' - Johan Larsson
90+5'
- (Pen) Max Fenger
4 - Tobias Heintz (Kiến tạo: Max Fenger)
5 - Max Fenger (Kiến tạo: Sebastian Clemmensen)
13 - Tobias Heintz
14 - Saidou Alioum (Kiến tạo: Tobias Heintz)
20 - Thomas Santos
49 - David Kruse
63 - Imam Jagne (Thay: Kolbeinn Thordarson)
71 - Rockson Yeboah (Thay: Sebastian Clemmensen)
76 - Gustav Svensson (Thay: Thomas Santos)
76 - Rockson Yeboah
90+7'
Thống kê trận đấu Elfsborg vs IFK Gothenburg
Diễn biến Elfsborg vs IFK Gothenburg
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Rockson Yeboah.
V À A A O O O - Johan Larsson đã ghi bàn!
Simon Hedlund đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johan Larsson đã ghi bàn!
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.
Wenderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Jens Jakob Thomasen.
Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Gustav Svensson.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Thẻ vàng cho David Kruse.
PHẢN LƯỚI NHÀ - August Erlingmark đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ của IFK Goeteborg đã ghi bàn phản lưới nhà!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sebastian Holmen rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Arber Zeneli.
Thẻ vàng cho Thomas Santos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Terry Yegbe.
Thẻ vàng cho Leo Oestman.
Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!
Simon Hedlund đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rasmus Wikstroem đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tobias Heintz.
Sebastian Clemmensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Max Fenger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!
V À A A A O O O IFK Goeteborg ghi bàn.
ANH ẤY BỎ LỠ - Max Fenger thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs IFK Gothenburg
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Rasmus Wikström (6), Wenderson (5), Besfort Zeneli (27), Simon Hedlund (15), Leo Hakan Ostman (21), Frederik Ihler (24), Taylor Silverholt (11)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)
Thay người | |||
59’ | Leo Oestman Arbër Zeneli | 71’ | Kolbeinn Thordarson Imam Jagne |
59’ | Sebastian Holmen Johan Larsson | 76’ | Sebastian Clemmensen Rockson Yeboah |
70’ | Taylor Silverholt Per Frick | 76’ | Thomas Santos Gustav Svensson |
84’ | Wenderson Oliveira Jens Jakob Thomasen | ||
84’ | Frederik Ihler Ari Sigurpalsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Pontus Dahlberg | ||
Jens Jakob Thomasen | Rockson Yeboah | ||
Arbër Zeneli | Imam Jagne | ||
Johan Larsson | Hussein Carneil | ||
Altti Hellemaa | Gustav Svensson | ||
Per Frick | Linus Carlstrand | ||
Julius Magnusson | Felix Eriksson | ||
Ari Sigurpalsson | Benjamin Brantlind | ||
Frode Aronsson | Alfons Boren |
Nhận định Elfsborg vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 5 | 1 | 26 | 53 | T T H T T | |
2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 21 | 45 | T T B B T | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T | |
4 | 22 | 10 | 8 | 4 | 16 | 38 | T B T H H | |
5 | 22 | 10 | 8 | 4 | 13 | 38 | H B T B T | |
6 | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T | |
7 | 22 | 11 | 3 | 8 | 5 | 36 | T H B B B | |
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | H H H T T | |
9 | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T | |
10 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B | |
11 | 22 | 7 | 4 | 11 | -10 | 25 | B B T T B | |
12 | 22 | 6 | 5 | 11 | -4 | 23 | H T T T B | |
13 | 22 | 6 | 3 | 13 | -25 | 21 | H B B T B | |
14 | 22 | 4 | 6 | 12 | -14 | 18 | H H T B B | |
15 | 22 | 4 | 4 | 14 | -23 | 16 | B H B B H | |
16 | 22 | 2 | 6 | 14 | -20 | 12 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại