Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Taylor Silverholt (Thay: Jens Jakob Thomasen)
46 - Wenderson Oliveira
50 - Niklas Hult
55 - Per Frick (Thay: Johan Larsson)
60 - Ari Sigurpalsson (Thay: Leo Oestman)
60 - Altti Hellemaa (Thay: Wenderson Oliveira)
60 - Frederik Ihler (Thay: Arber Zeneli)
71 - Per Frick (Kiến tạo: Frederik Ihler)
76
- Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Nahom Girmai Netabay)
7 - Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Santeri Haarala)
36 - Daniel Sundgren
44 - Sebastian Ohlsson (Thay: Dijan Vukojevic)
69 - Richie Omorowa (Thay: Armann Taranis)
69 - Bernardo Morgado (Thay: Daniel Sundgren)
82 - Elias Barsoum (Thay: Santeri Haarala)
82 - Nasiru Moro (Thay: Marcus Rafferty)
89 - Wille Jakobsson (Thay: Matvei Igonen)
90 - Wille Jakobsson
90+7' - Kazper Karlsson
90+7'
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Degerfors
Diễn biến Elfsborg vs Degerfors
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matvei Igonen rời sân và được thay thế bởi Wille Jakobsson.
Thẻ vàng cho Kazper Karlsson.
Thẻ vàng cho Wille Jakobsson.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Nasiru Moro.
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Elias Barsoum.
Daniel Sundgren rời sân và được thay thế bởi Bernardo Morgado.
Frederik Ihler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Per Frick đã ghi bàn!
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Armann Taranis rời sân và được thay thế bởi Richie Omorowa.
Dijan Vukojevic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ohlsson.
Wenderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Altti Hellemaa.
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.
Johan Larsson rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Thẻ vàng cho Niklas Hult.
Thẻ vàng cho Wenderson Oliveira.
Jens Jakob Thomasen rời sân và được thay thế bởi Taylor Silverholt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Sundgren.
Santeri Haarala đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!
Nahom Girmai Netabay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Degerfors
Elfsborg (4-4-2): Simon Eriksson (1), Johan Larsson (13), Daniel Granli (4), Ibrahim Buhari (29), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Jens Jakob Thomasen (7), Wenderson (5), Simon Hedlund (15), Julius Magnusson (18), Leo Hakan Ostman (21)
Degerfors (4-1-4-1): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Philippe Ossibadjouo (39), Kazper Karlsson (21), Santeri Haarala (29), Nahom Girmai Netabay (8), Marcus Rafferty (10), Dijan Vukojevic (22), Arman Taranis (17)
Thay người | |||
46’ | Jens Jakob Thomasen Taylor Silverholt | 69’ | Dijan Vukojevic Sebastian Ohlsson |
60’ | Wenderson Oliveira Altti Hellemaa | 69’ | Armann Taranis Richie Omorowa |
60’ | Johan Larsson Per Frick | 82’ | Santeri Haarala Elias Barsoum |
60’ | Leo Oestman Ari Sigurpalsson | 82’ | Daniel Sundgren Bernardo Morgado |
71’ | Arber Zeneli Frederik Ihler | 89’ | Marcus Rafferty Nasiru Moro |
90’ | Matvei Igonen Wille Jakobsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Pettersson | Wille Jakobsson | ||
Taylor Silverholt | Mamadouba Diaby | ||
Altti Hellemaa | Adi Fisi | ||
Per Frick | Nasiru Moro | ||
Gottfrid Rapp | Sebastian Ohlsson | ||
Frederik Ihler | Richie Omorowa | ||
Ari Sigurpalsson | Elias Barsoum | ||
Frode Aronsson | Marcus Godinho | ||
Bernardo Morgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T | |
2 | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T | |
3 | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T | |
4 | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B | |
5 | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B | |
6 | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H | |
7 | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B | |
8 | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B | |
9 | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T | |
10 | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B | |
11 | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T | |
12 | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B | |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B | |
14 | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T | |
15 | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H | |
16 | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại