Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() John Paul Dembe 14 | |
![]() Rasmus Wikstroem 32 | |
![]() John Paul Dembe (Kiến tạo: Silas Andersen) 33 | |
![]() Arber Zeneli 39 | |
![]() Mikkel Rygaard 45 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Arber Zeneli) 55 | |
![]() Ben Engdahl (Thay: Filip Oehman) 64 | |
![]() Ari Sigurpalsson (Thay: Taylor Silverholt) 67 | |
![]() Julius Magnusson (Thay: Jens Jakob Thomasen) 67 | |
![]() Amor Layouni (Thay: Srdjan Hrstic) 72 | |
![]() Johan Larsson (Thay: Simon Olsson) 80 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Terry Yegbe) 80 | |
![]() Julius Lindberg (Thay: Harry Hilvenius) 80 | |
![]() Nikola Zecevic (Thay: Sigge Jansson) 80 | |
![]() Ari Sigurpalsson 81 | |
![]() John Paul Dembe 90+3' |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs BK Haecken


Diễn biến Elfsborg vs BK Haecken

V À A A O O O - John Paul Dembe đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ari Sigurpalsson.
Sigge Jansson rời sân và được thay thế bởi Nikola Zecevic.
Harry Hilvenius rời sân và được thay thế bởi Julius Lindberg.
Terry Yegbe rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Simon Olsson rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.
Srdjan Hrstic rời sân và anh được thay thế bởi Amor Layouni.
Jens Jakob Thomasen rời sân và được thay thế bởi Julius Magnusson.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.
Filip Oehman rời sân và được thay thế bởi Ben Engdahl.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mikkel Rygaard.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Arber Zeneli.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Silas Andersen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Paul Dembe đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs BK Haecken
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Jens Jakob Thomasen (7), Besfort Zeneli (27), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Simon Olsson (10), Taylor Silverholt (11)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Oehman (28), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Sigge Jansson (13), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Samuel Holm (15), John Paul Dembe (19), Srdjan Hrstic (9), Severin Nioule (29)


Thay người | |||
55’ | Arber Zeneli Frederik Ihler | 64’ | Filip Oehman Ben Engdahl |
67’ | Jens Jakob Thomasen Julius Magnusson | 72’ | Srdjan Hrstic Amor Layouni |
67’ | Taylor Silverholt Ari Sigurpalsson | 80’ | Harry Hilvenius Julius Lindberg |
80’ | Simon Olsson Johan Larsson | 80’ | Sigge Jansson Nikola Zecevik |
80’ | Terry Yegbe Rami Kaib |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Andreas Linde | ||
Daniel Granli | Julius Lindberg | ||
Johan Larsson | Ben Engdahl | ||
Altti Hellemaa | Nikola Zecevik | ||
Julius Magnusson | Amor Layouni | ||
Rami Kaib | Nikola Mitrovic | ||
Frederik Ihler | Lion Beqiri | ||
Ari Sigurpalsson | Kristan Marinkovic | ||
Frode Aronsson | Noah Ek |
Nhận định Elfsborg vs BK Haecken
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 33 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 7 | 29 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T T B H B |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H B T H H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H T B H T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | T H B B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B B B T T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -14 | 16 | B B T B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T H B H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H T H B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -14 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại