Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jose Carmona 13 | |
![]() Jose Angel Carmona 13 | |
![]() Ezequiel Avila (Kiến tạo: Enrique Barja) 20 | |
![]() Lautaro Blanco 45 | |
![]() Pablo Machin 52 | |
![]() Ezequiel Avila 55 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Moi Gomez) 57 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Ezequiel Avila) 65 | |
![]() Jon Moncayola (Thay: Pablo Ibanez) 65 | |
![]() Jose Angel Carmona (Kiến tạo: Fidel Chaves) 67 | |
![]() Carlos Clerc (Thay: Lautaro Blanco) 69 | |
![]() Ezequiel Ponce (Thay: Fidel Chaves) 69 | |
![]() Kike (Thay: Ante Budimir) 74 | |
![]() Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Enrique Barja) 74 | |
![]() Raul Guti (Thay: Pere Milla) 80 | |
![]() Roger (Thay: Lucas Boye) 87 | |
![]() Tete Morente (Thay: Jose Angel Carmona) 88 |
Thống kê trận đấu Elche vs Osasuna


Diễn biến Elche vs Osasuna
Kiểm soát bóng: Elche: 42%, Osasuna: 58%.
Gerard Gumbau chiến thắng thử thách trên không trước Diego Moreno
Elche thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Elche.
Quả tạt của Abdessamad Ezzalzouli từ Osasuna tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Quả tạt của Abdessamad Ezzalzouli từ Osasuna tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Jon Moncayola thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Helibelton Palacios thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Ruben Garcia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Elche thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jon Moncayola của Osasuna chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Raul Guti vung bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Aimar Oroz của Osasuna vấp phải Ezequiel Ponce
Enzo Roco thắng Diego Moreno trong thử thách trên không
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Aimar Oroz của Osasuna vấp phải Omar Mascarell
Elche thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Elche: 42%, Osasuna: 58%.
Enzo Roco của Elche chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Cầu thủ Osasuna thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.
Đội hình xuất phát Elche vs Osasuna
Elche (3-4-3): Edgar Badía (13), Helibelton Palacios (14), Enzo Roco (3), Pedro Bigas (6), Jose Carmona (40), Omar Mascarell (21), Gerard Gumbau (20), Lautaro Emanuel Blanco (2), Pere Milla (10), Lucas Boye (9), Fidel (16)
Osasuna (4-3-3): Aitor Fernandez (25), Diego Moreno (35), Aridane (23), David Garcia (5), Manu Sanchez (20), Moi Gomez (16), Pablo Ibanez (19), Darko Brasanac (8), Ezequiel Avila (9), Ante Budimir (17), Kike Barja (11)


Thay người | |||
69’ | Lautaro Blanco Carlos Clerc | 57’ | Moi Gomez Aimar Oroz |
69’ | Fidel Chaves Ezequiel Ponce | 65’ | Pablo Ibanez Jon Moncayola |
80’ | Pere Milla Raúl Guti | 65’ | Ezequiel Avila Ruben Garcia |
88’ | Jose Angel Carmona Tete Morente | 74’ | Enrique Barja Abdessamad Ezzalzouli |
74’ | Ante Budimir Kike Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Werner | Juan Cruz | ||
Diego Gonzalez | Jon Moncayola | ||
Gonzalo Verdu | Sergio Herrera | ||
Lisandro Magallan | Unai Garcia | ||
Carlos Clerc | Ruben Garcia | ||
Raúl Guti | Aimar Oroz | ||
Tete Morente | Abdessamad Ezzalzouli | ||
Josan | Kike Garcia | ||
Roger Marti | |||
Ezequiel Ponce |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Elche vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại