Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Mingueza 17 | |
![]() Andre Silva (Kiến tạo: Josan) 18 | |
![]() Borja Iglesias (Kiến tạo: Ilaix Moriba) 22 | |
![]() Javi Rueda (Thay: Oscar Mingueza) 46 | |
![]() Javi Rodriguez (Thay: Ilaix Moriba) 46 | |
![]() (Pen) Rafa Mir 54 | |
![]() Yoel Lago 57 | |
![]() Aleix Febas 64 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Andre Silva) 64 | |
![]() Josan 64 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Bryan Zaragoza) 67 | |
![]() John Donald 68 | |
![]() David Affengruber 70 | |
![]() Adria Pedrosa 72 | |
![]() Leo Petrot (Thay: Adria Pedrosa) 73 | |
![]() Iago Aspas (Thay: Yoel Lago) 74 | |
![]() Victor Chust (Thay: Pedro Bigas) 74 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Rafa Mir) 81 | |
![]() Marc Aguado (Thay: Josan) 81 | |
![]() Manu Fernandez (Thay: Marcos Alonso) 82 | |
![]() Miguel Roman 85 |
Thống kê trận đấu Elche vs Celta Vigo


Diễn biến Elche vs Celta Vigo
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt Manu Fernandez của Celta Vigo vì đã làm ngã Grady Diangana.
Aleix Febas của Elche cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Celta Vigo đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Elche: 63%, Celta Vigo: 37%.
Matias Dituro của Elche cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alvaro Rodriguez của Elche phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Miguel Roman.
John Donald giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của Williot Swedberg bị chặn lại.
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Victor Chust giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Javi Rueda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Affengruber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Celta Vigo đang kiểm soát bóng.
Victor Chust của Elche đã bị thổi việt vị.
David Affengruber từ Elche bị phạt việt vị.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Miguel Roman của Celta Vigo phạm lỗi với Aleix Febas.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Elche vs Celta Vigo
Elche (5-3-2): Matias Dituro (1), Josan (17), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Adrià Pedrosa (3), German Valera (11), John Nwankwo Donald (18), Aleix Febas (14), Rafa Mir (10), André Silva (9)
Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Yoel Lago (29), Carlos Domínguez (24), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Miguel Roman Gonzalez (16), Ilaix Moriba (6), Hugo Álvarez (23), Bryan Zaragoza (15), Borja Iglesias (7), Hugo Sotelo (22)


Thay người | |||
64’ | Andre Silva Alvaro Rodriguez | 46’ | Oscar Mingueza Javi Rueda |
73’ | Adria Pedrosa Leo Petrot | 46’ | Ilaix Moriba Javi Rodríguez |
74’ | Pedro Bigas Víctor Chust | 67’ | Bryan Zaragoza Williot Swedberg |
81’ | Josan Marc Aguado | 74’ | Yoel Lago Iago Aspas |
81’ | Rafa Mir Grady Diangana | 82’ | Marcos Alonso Manu Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Aguado | Iván Villar | ||
Grady Diangana | Marc Vidal | ||
Alvaro Rodriguez | Manu Fernandez | ||
Víctor Chust | Javi Rueda | ||
Bambo Diaby | Javi Rodríguez | ||
Leo Petrot | Fran Beltrán | ||
Alejandro Iturbe | Franco Cervi | ||
Adam El Mokhtari | Damian Rodriguez | ||
Ali Houary | Williot Swedberg | ||
Iñaki Peña | Ferran Jutglà | ||
Iago Aspas | |||
Pablo Duran | |||
Jones El-Abdellaoui |
Tình hình lực lượng | |||
Martim Neto Chấn thương háng | Carl Starfelt Chấn thương mắt cá | ||
Yago Santiago Chấn thương dây chằng chéo | Sergio Carreira Chấn thương đầu gối | ||
Joseph Aidoo Chấn thương bắp chân | |||
Mihailo Ristić Đau lưng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Elche vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | B H B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | H B T B T |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -13 | 6 | B H H T B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại