Victor Chust bị phạt vì đẩy Inaki Williams.
![]() Victor Chust 29 | |
![]() Eder Sarabia 39 | |
![]() German Valera 44 | |
![]() Inaki Williams (Thay: Gorka Guruzeta) 46 | |
![]() Nico Williams (Thay: Robert Navarro) 46 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet) 58 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 61 | |
![]() Adria Pedrosa (Thay: Leo Petrot) 62 | |
![]() Alejandro Rego (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 68 | |
![]() Rodrigo Mendoza (Thay: Marc Aguado) 75 | |
![]() Aitor Paredes (Thay: Aymeric Laporte) 81 | |
![]() Mikel Jauregizar 83 | |
![]() Josan (Thay: German Valera) 89 | |
![]() John Donald (Thay: Alvaro Nunez) 89 | |
![]() Daniel Vivian 90+4' |
Thống kê trận đấu Elche vs Athletic Club


Diễn biến Elche vs Athletic Club
Aleix Febas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Alejandro Rego tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Elche: 69%, Athletic Club: 31%.
Yuri Berchiche bị phạt vì đẩy John Donald.
Daniel Vivian của Athletic Club đã đi hơi xa khi kéo ngã Andre Silva.

Daniel Vivian kéo một cầu thủ từ đội đối phương bằng áo và bị phạt thẻ.
Daniel Vivian từ Athletic Club đã có một pha vào bóng hơi quá đà khi kéo ngã John Donald.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Adria Pedrosa của Elche đá ngã Nico Williams.
Elche thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Alejandro Rego tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Alejandro Rego của Athletic Club chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Inaki Pena bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Nỗ lực tốt của Alex Berenguer khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Unai Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Adria Pedrosa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Elche: 70%, Athletic Club: 30%.
Đội hình xuất phát Elche vs Athletic Club
Elche (3-5-2): Iñaki Peña (13), Víctor Chust (23), Pedro Bigas (6), Leo Petrot (21), Alvaro Nunez (15), Martim Neto (16), Aleix Febas (14), Marc Aguado (8), German Valera (11), Rafa Mir (10), André Silva (9)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Jesús Areso (12), Dani Vivian (3), Aymeric Laporte (14), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (18), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Robert Navarro (23), Gorka Guruzeta (11)


Thay người | |||
62’ | Leo Petrot Adrià Pedrosa | 46’ | Robert Navarro Nico Williams |
75’ | Marc Aguado Rodrigo Mendoza | 46’ | Gorka Guruzeta Iñaki Williams |
89’ | Alvaro Nunez John Nwankwo Donald | 58’ | Oihan Sancet Unai Gómez |
89’ | German Valera Josan | 68’ | Inigo Ruiz de Galarreta Alejandro Rego Mora |
81’ | Aymeric Laporte Aitor Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Dituro | Álex Padilla | ||
Alejandro Iturbe | Andoni Gorosabel | ||
John Nwankwo Donald | Aitor Paredes | ||
Federico Redondo | Iñigo Lekue | ||
Rodrigo Mendoza | Adama Boiro | ||
Adam El Mokhtari | Mikel Vesga | ||
Ali Houary | Unai Gómez | ||
Alvaro Rodriguez | Alejandro Rego Mora | ||
Josan | Nico Williams | ||
Bambo Diaby | Maroan Sannadi | ||
Adrià Pedrosa | Urko Izeta | ||
Iñaki Williams |
Tình hình lực lượng | |||
David Affengruber Thẻ đỏ trực tiếp | Yeray Álvarez Không xác định | ||
Hector Fort Chấn thương cơ | Unai Egiluz Chấn thương dây chằng chéo | ||
Grady Diangana Chấn thương gân kheo | Beñat Prados Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Elche vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 2 | 14 | T H T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | B H B T H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B T T B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | B H B T B |
13 | ![]() | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | H H H B H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | H B T B T |
17 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -13 | 6 | B H H T B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại