Athletic Bilbao với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() (og) Nicolas Fernandez 9 | |
![]() (Pen) Oihan Sancet 14 | |
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos) 22 | |
![]() Omar Mascarell 30 | |
![]() Ezequiel Ponce (Thay: Omar Mascarell) 38 | |
![]() Alex Berenguer 44 | |
![]() Enzo Roco 44 | |
![]() John Nwankwo (Thay: Enzo Roco) 46 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Alex Collado) 46 | |
![]() Francisco Rodriguez 57 | |
![]() Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Lucas Boye) 59 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Nico Williams) 64 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Oihan Sancet) 64 | |
![]() Josan (Thay: Pol Lirola) 66 | |
![]() Pedro Bigas 69 | |
![]() Raul Guti (Thay: Gerard Gumbau) 72 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Dani Garcia) 72 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Inaki Williams) 78 | |
![]() Jon Morcillo (Thay: Iker Muniain) 78 |
Thống kê trận đấu Elche vs A.Bilbao


Diễn biến Elche vs A.Bilbao
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Elche: 47%, Athletic Bilbao: 53%.
Fidel từ Elche gửi một nỗ lực đến nhiều mục tiêu
Elche đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Pedro Bigas cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Gorka Guruzeta đã bị chặn lại.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Bilbao đang kiểm soát bóng.
Elche thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Inigo Martinez của Athletic Bilbao thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Josan tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng nó không đến gần đồng đội.
Inigo Lekue của Athletic Bilbao thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Elche đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Một nỗ lực tốt của Gorka Guruzeta khi anh ấy hướng một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Elche thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cầm bóng: Elche: 47%, Athletic Bilbao: 53%.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Elche vs A.Bilbao
Elche (4-4-2): Edgar Badía (13), Pol Lirola (24), Enzo Roco (3), Pedro Bigas (6), Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau (22), Quina (12), Omar Mascarell (21), Gerard Gumbau (20), Alex Collado (15), Lucas Boye (9), Pere Milla (10)
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Inigo Martinez (4), Inigo Lekue (15), Oihan Sancet (8), Dani Garcia (14), Nicholas Williams (11), Iker Muniain (10), Alex Berenguer (7), Inaki Williams (9)


Thay người | |||
38’ | Omar Mascarell Ezequiel Ponce | 64’ | Nico Williams Oier Zarraga |
46’ | Alex Collado Fidel | 64’ | Oihan Sancet Raul Garcia |
46’ | Enzo Roco John Nwankwo | 72’ | Dani Garcia Mikel Vesga |
66’ | Pol Lirola Josan | 78’ | Iker Muniain Jon Morcillo |
72’ | Gerard Gumbau Raúl Guti | 78’ | Inaki Williams Gorka Guruzeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Fidel | Mikel Vesga | ||
Ezequiel Ponce | Julen Agirrezabala | ||
Carlos Clerc | Jon Morcillo | ||
Axel Werner | Gorka Guruzeta | ||
Federico Fernandez | Unai Vencedor | ||
Javier Pastore | Oier Zarraga | ||
Raúl Guti | Asier Villalibre | ||
Tete Morente | Ander Capa | ||
Helibelton Palacios | Raul Garcia | ||
Josan | Aitor Paredes | ||
Roger | Ander Iruarrizaga Diez | ||
John Nwankwo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Elche vs A.Bilbao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây A.Bilbao
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại