Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Costa Rica.
Ronald Rodriguez (Thay: Roberto Dominguez) 14 | |
Anthony Contreras 30 | |
Cristian Gil 31 | |
Joel Campbell 45+1' | |
Bryan Ruiz (Thay: Alonso Martinez) 46 | |
Eriq Zavaleta (Thay: Romulo Villalobos) 46 | |
Alexander Larin 49 | |
Narciso Orellana (Thay: Kevin Santamaria) 61 | |
Kevin Reyes 68 | |
Orlando Galo (Thay: Celso Borges) 73 | |
Carlos Martinez (Thay: Keysher Fuller) 73 | |
Styven Vasquez (Thay: Cristian Gil) 76 | |
Joaquin Rivas (Thay: Jairo Henriquez) 76 | |
Johan Venegas (Thay: Joel Campbell) 82 | |
Ian Lawrence (Thay: Bryan Oviedo) 90 |
Thống kê trận đấu El Salvador vs Costa Rica


Diễn biến El Salvador vs Costa Rica
El Salvador được hưởng quả phạt góc của Daneon Parchment.
Được hưởng phạt góc cho El Salvador.
El Salvador có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Costa Rica không?
El Salvador được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Daneon Parchment thưởng cho Costa Rica một quả phát bóng lên.
Luis Fernando Suarez Guzman (Costa Rica) thay người thứ năm, Ian Elijah Lawrence Escoe thay Bryan Oviedo.
El Salvador lái xe vào khu vực này và Joaquin Antonio Rivas có một cơ hội tuyệt vời. Nhưng đòn tấn công của anh ấy lại trúng đích!
Costa Rica đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Daneon Parchment cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Costa Rica có một quả phát bóng lên.
Costa Rica thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ El Salvador.
Đá phạt Costa Rica.
Costa Rica thay người thứ tư với Johan Venegas thay Joel Campbell.
Joaquin Antonio Rivas của El Salvador tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
El Salvador thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên dành cho El Salvador ở gần khu vực penalty.
Costa Rica sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ được quả đá phạt nguy hiểm từ El Salvador.
Daneon Parchment cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
El Salvador được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho El Salvador trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát El Salvador vs Costa Rica
El Salvador (4-2-3-1): Mario Gonzalez (1), Bryan Tamacas (21), Roberto Dominguez (3), Romulo Villalobos (2), Alexander Larin (13), Cristian Martinez (14), Brayan Landaverde (18), Jairo Henriquez (17), Kevin Santamaria (8), Kevin Reyes (19), Cristian Gil (20)
Costa Rica (5-4-1): Keylor Navas (1), Keysher Fuller (4), Kendall Waston (19), Juan Pablo Vargas (3), Francisco Calvo (15), Bryan Oviedo (8), Anthony Contreras (7), Celso Borges (5), Yeltsin Tejeda (17), Alonso Martinez (16), Joel Campbell (12)


| Thay người | |||
| 14’ | Roberto Dominguez Ronald Rodriguez | 46’ | Alonso Martinez Bryan Ruiz |
| 46’ | Romulo Villalobos Eriq Zavaleta | 73’ | Celso Borges Orlando Galo |
| 61’ | Kevin Santamaria Narciso Orellana | 73’ | Keysher Fuller Carlos Martinez |
| 76’ | Cristian Gil Styven Vasquez | 82’ | Joel Campbell Johan Venegas |
| 76’ | Jairo Henriquez Joaquin Rivas | 90’ | Bryan Oviedo Ian Lawrence |
| Cầu thủ dự bị | |||
Styven Vasquez | Orlando Galo | ||
Ronald Rodriguez | Youstin Salas | ||
Kevin Carabantes | Johan Venegas | ||
Narciso Orellana | Bryan Ruiz | ||
Darwin Ceren | Daniel Chacon | ||
Nelson Bonilla | Douglas Lopez | ||
Eric Calvillo | Jose Ortiz | ||
Eriq Zavaleta | Ian Lawrence | ||
Miguel Ochoa | Carlos Martinez | ||
Melvin Cartagena | Esteban Alvarado | ||
Lizandro Claros | Leonel Moreira | ||
Joaquin Rivas | Carlos Mora | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây El Salvador
Thành tích gần đây Costa Rica
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T H T B H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B B B B B | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | T B B | |
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | H H T B H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | B T H H T | |
| 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H B T T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B T B B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T H T H | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | H T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T | |
| 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B H H B | |
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group D | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | H T H T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B B B T B | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group E | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T B T H H | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | H H T B T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | B T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group F | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T H H T B | |
| 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | B B B B B | |
| 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B B T B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 3rd Round: Group A | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H T T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H T B | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H H T B T | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 3rd Round: Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | T B T H H | |
| 3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T H H T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -20 | 0 | B B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 3rd Round: Group C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H T B H | |
| 3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch