Thứ Tư, 15/10/2025
Paul Seguin
31
Sven Kohler
34
Sven Koehler
34
Marcin Kaminski
37
Christopher Antwi-Adjej
45
Robert Ivanov
45
Max Marie (Thay: Marvin Rittmuller)
59
Max Marie (Thay: Marvin Rittmueller)
59
Tobias Mohr (Thay: Christopher Antwi-Adjei)
65
Tobias Mohr (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
65
Jannis Nikolaou
67
Johan Gomez (Thay: Sven Koehler)
71
Kevin Ehlers (Thay: Levente Szabo)
71
Robin Krausse (Thay: Rayan Philippe)
80
Paul Jaeckel (Thay: Robert Ivanov)
81
Ilyes Hamache (Thay: Mehmet Aydin)
83
Ron Schallenberg
89
Anton Donkor (Thay: Derry Murkin)
90
Max Marie
90+1'
Fabio Kaufmann
90+3'

Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Schalke 04

số liệu thống kê
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
Schalke 04
Schalke 04
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Schalke 04

Tất cả (21)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

90+3' Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.

Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.

90+1' Thẻ vàng cho Max Marie.

Thẻ vàng cho Max Marie.

89' Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

83'

Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

81'

Robert Ivanov rời sân và được thay thế bởi Paul Jaeckel.

80'

Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robin Krausse.

71'

Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Kevin Ehlers.

71'

Sven Koehler rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.

67' ANH ẤY RỜI SÂN! - Jannis Nikolaou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Jannis Nikolaou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

65'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.

59'

Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Max Marie.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Robert Ivanov.

Thẻ vàng cho Robert Ivanov.

45' Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.

Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.

37' Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

34' Thẻ vàng cho Sven Koehler.

Thẻ vàng cho Sven Koehler.

31' Thẻ vàng cho Paul Seguin.

Thẻ vàng cho Paul Seguin.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Schalke 04

Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Marko Johansson (12), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Jannis Nikolaou (4), Marvin Rittmuller (18), Fabio Di Michele (22), Sven Köhler (27), Lino Tempelmann (20), Fabio Kaufmann (7), Rayan Philippe (9), Levente Szabo (11)

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Max Gruger (37), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Moussa Sylla (9)

Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
3-4-2-1
12
Marko Johansson
5
Robert Ivanov
6
Ermin Bičakčić
4
Jannis Nikolaou
18
Marvin Rittmuller
22
Fabio Di Michele
27
Sven Köhler
20
Lino Tempelmann
7
Fabio Kaufmann
9
Rayan Philippe
11
Levente Szabo
9
Moussa Sylla
18
Christopher Antwi-Adjei
19
Kenan Karaman
23
Mehmet-Can Aydin
37
Max Gruger
7
Paul Seguin
5
Derry Murkin
35
Marcin Kaminski
6
Ron Schallenberg
31
Taylan Bulut
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
Thay người
59’
Marvin Rittmueller
Max Marie
65’
Christopher Antwi-Adjej
Tobias Mohr
71’
Levente Szabo
Kevin Ehlers
83’
Mehmet Aydin
Ilyes Hamache
71’
Sven Koehler
Johan Gomez
90’
Derry Murkin
Anton Donkor
80’
Rayan Philippe
Robin Krausse
81’
Robert Ivanov
Paul Jaeckel
Cầu thủ dự bị
Justin Duda
Michael Langer
Paul Jaeckel
Felipe Sanchez
Kevin Ehlers
Adrian Gantenbein
Sanoussy Ba
Martin Wasinski
Max Marie
Tomas Kalas
Robin Krausse
Anton Donkor
Sebastian Polter
Tobias Mohr
Johan Gomez
Ilyes Hamache
Leon Herdes
Peter Remmert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

DFB Cup
12/08 - 2023
Hạng 2 Đức
20/08 - 2023
03/02 - 2024
04/08 - 2024

Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
03/10 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
DFB Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-8
Hạng 2 Đức
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow