Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leon Bell
29 - Max Marie (Kiến tạo: Christian Conteh)
34 - Mehmet-Can Aydin (Thay: Florian Flick)
45 - Mehmet Aydin (Thay: Florian Flick)
45 - Erencan Yardimci (Kiến tạo: Mehmet Aydin)
49 - Fabio Di Michele
51 - Sidi Sane (Thay: Christian Conteh)
66 - Louis Breunig (Thay: Lukas Frenkert)
82 - Fabio Di Michele (Thay: Leon Bell)
82 - Levente Szabo (Thay: Erencan Yardimci)
82
- Jan Elvedi
3 - Semih Sahin
12 - Daniel Hanslik (Thay: Jan Elvedi)
46 - Mika Haas
51 - Florian Kleinhansl (Thay: Mika Haas)
66 - Tobias Raschl (Thay: Fabian Kunze)
66 - Richmond Tachie (Thay: Marlon Ritter)
66 - Ivan Prtajin
75 - Dickson Abiama
79 - Faride Alidou (Thay: Naatan Skyttae)
81
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Leon Bell rời sân và được thay thế bởi Fabio Di Michele.
Lukas Frenkert rời sân và được thay thế bởi Louis Breunig.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Thẻ vàng cho Dickson Abiama.
Thẻ vàng cho Ivan Prtajin.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Mika Haas rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Sidi Sane.
Thẻ vàng cho Fabio Di Michele.
Thẻ vàng cho Mika Haas.
Mehmet Aydin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erencan Yardimci đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jan Elvedi rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Mehmet Aydin.
Christian Conteh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Max Marie đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leon Bell.
Thẻ vàng cho Semih Sahin.
Thẻ vàng cho Jan Elvedi.
Ném biên cho Braunschweig ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Patrick Nkoa (3), Lukas Frenkert (29), Johan Gomez (44), Florian Flick (6), Max Marie (15), Leon Bell Bell (19), Christian Joe Conteh (32), Robin Heusser (30), Erencan Yardımcı (9)
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Jan Elvedi (33), Leon Robinson (37), Dickson Abiama (27), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Ivan Prtajin (9)
| Thay người | |||
| 45’ | Florian Flick Mehmet-Can Aydin | 46’ | Jan Elvedi Daniel Hanslik |
| 66’ | Christian Conteh Sidi Guessor Sane | 66’ | Mika Haas Florian Kleinhansl |
| 82’ | Leon Bell Fabio Di Michele | 66’ | Fabian Kunze Tobias Raschl |
| 82’ | Lukas Frenkert Louis Breunig | 66’ | Marlon Ritter Richmond Tachie |
| 82’ | Erencan Yardimci Levente Szabo | 81’ | Naatan Skyttae Faride Alidou |
| Cầu thủ dự bị | |||
Elhan Kastrati | Simon Simoni | ||
Fabio Di Michele | Florian Kleinhansl | ||
Louis Breunig | Erik Wekesser | ||
Lars Sidney Raebiger | Tobias Raschl | ||
Sidi Guessor Sane | Aremu Afeez | ||
Mehmet-Can Aydin | Dion Hofmeister | ||
Robert Ramsak | Daniel Hanslik | ||
Sebastian Polter | Richmond Tachie | ||
Levente Szabo | Faride Alidou | ||
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T |
| 2 | | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B |
| 3 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H |
| 4 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T |
| 5 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H |
| 6 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T |
| 7 | | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B |
| 8 | | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B |
| 11 | | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B |
| 12 | | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T |
| 13 | | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B |
| 15 | | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T |
| 16 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T |
| 17 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B |
| 18 | | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại