Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Max Marie 12 | |
Tim Breithaupt 23 | |
Lino Tempelmann 28 | |
Leon Bell 31 | |
Kenny Prince Redondo 45+1' | |
Julian Baas (Thay: Max Marie) 46 | |
Lino Tempelmann (Kiến tạo: Julian Baas) 51 | |
Rayan Philippe (Kiến tạo: Lino Tempelmann) 53 | |
Sven Koehler 60 | |
Daniel Hanslik (Thay: Tim Breithaupt) 60 | |
Faride Alidou (Thay: Erik Wekesser) 60 | |
Daisuke Yokota (Thay: Jan Gyamerah) 60 | |
Paul Jaeckel 62 | |
Fabio Di Michele (Thay: Leon Bell) 70 | |
Levente Szabo (Thay: Richmond Tachie) 70 | |
Aaron Opoku (Thay: Kenny Prince Redondo) 72 | |
Maximilian Bauer 76 | |
Ermin Bicakcic (Thay: Sven Koehler) 81 | |
Filip Kaloc (Thay: Leon Robinson) 82 | |
Fabio Kaufmann (Thay: Marvin Rittmueller) 89 |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Leon Robinson rời sân và được thay thế bởi Filip Kaloc.
Sven Koehler rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.
Thẻ vàng cho Maximilian Bauer.
Kenny Prince Redondo rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Leon Bell rời sân và được thay thế bởi Fabio Di Michele.
Thẻ vàng cho Paul Jaeckel.
Tim Breithaupt rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Thẻ vàng cho Sven Koehler.
Lino Tempelmann đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rayan Philippe đã ghi bàn!
Julian Baas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lino Tempelmann đã ghi bàn!
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Julian Baas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.
Thẻ vàng cho Leon Bell.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Paul Jaeckel (3), Sven Köhler (27), Jannis Nikolaou (4), Marvin Rittmuller (18), Lino Tempelmann (20), Robin Krausse (39), Max Marie (15), Leon Bell Bell (19), Rayan Philippe (9), Richmond Tachie (29)
Kaiserslautern (3-4-3): Julian Krahl (1), Jannis Heuer (24), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jan Gyamerah (32), Tim Breithaupt (16), Leon Robinson (37), Erik Wekesser (13), Kenny Prince Redondo (11), Marlon Ritter (7), Ragnar Ache (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Max Marie Julian Baas | 60’ | Tim Breithaupt Daniel Hanslik |
| 70’ | Richmond Tachie Levente Szabo | 60’ | Erik Wekesser Faride Alidou |
| 70’ | Leon Bell Fabio Di Michele | 60’ | Jan Gyamerah Daisuke Yokota |
| 81’ | Sven Koehler Ermin Bičakčić | 72’ | Kenny Prince Redondo Aaron Opoku |
| 89’ | Marvin Rittmueller Fabio Kaufmann | 82’ | Leon Robinson Filip Kaloc |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Simon Simoni | ||
Levente Szabo | Daniel Hanslik | ||
Fabio Di Michele | Jean Zimmer | ||
Sebastian Polter | Jan Elvedi | ||
Christian Joe Conteh | Faride Alidou | ||
Fabio Kaufmann | Daisuke Yokota | ||
Ermin Bičakčić | Florian Kleinhansl | ||
Julian Baas | Aaron Opoku | ||
Kevin Ehlers | Filip Kaloc | ||
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
