Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hampus Finndell (Thay: Robin Krausse)
46 - Anderson Lucoqui (Thay: Anton Donkor)
46 - Johan Gomez
49 - Daniel Scherning
50 - Youssef Amyn (Thay: Fabio Kaufmann)
67 - Anthony Ujah (Thay: Johan Gomez)
76 - Robert Ivanov (Thay: Rayan Philippe)
86 - Robert Ivanov
87
- Robert Glatzel (Kiến tạo: Lukasz Poreba)
10 - Robert Glatzel (Kiến tạo: Ransford Koenigsdoerffer)
22 - Ransford Koenigsdoerffer
33 - Masaya Okugawa (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
67 - Andras Nemeth
67 - Andras Nemeth (Thay: Robert Glatzel)
67 - Bakery Jatta (Thay: Jean-Luc Dompe)
68 - Bakery Jatta
69 - Anssi Suhonen (Thay: Immanuel Pherai)
74 - Ludovit Reis (Kiến tạo: Anssi Suhonen)
84 - Moritz Heyer (Thay: Jonas Meffert)
86
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robert Ivanov.
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robert Ivanov.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.
Anssi Suhonen đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ludovit Reis đã trúng mục tiêu!
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Anthony Ujah.
Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
G O O O A A A L - Bakery Jatta đã nhắm mục tiêu!
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Robert Glatzel rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
Ném biên cho Hamburg bên phần sân của Braunschweig.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Hamburg thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Braunschweig.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Daniel Scherning.
G O O O A A A L - Johan Gomez đã trúng mục tiêu!
Ném biên cho Hamburg bên phần sân nhà.
Anton Donkor rời sân và được thay thế bởi Anderson Lucoqui.
Thorir Johann Helgason của đội Braunschweig thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Braunschweig có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Hamburg không?
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đá phạt cho Hamburg bên phần sân nhà.
Thẻ vàng dành cho Ransford Koenigsdoerffer.
Daniel Siebert ra hiệu cho Braunschweig hưởng một quả đá phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực khung thành của Hamburg.
Ransford Koenigsdoerffer đã hỗ trợ ghi bàn.
Daniel Siebert ra hiệu cho Braunschweig hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Braunschweig được hưởng quả phát bóng lên.
Lukasz Poreba đã hỗ trợ ghi bàn.
Ransford Konigsdorffer của Hamburg thực hiện cú sút chệch khung thành.
G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A L Hamburger SV.
Daniel Siebert ra hiệu cho Hamburg có quả ném biên bên phần sân của Braunschweig.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Hasan Kurucay (29), Ermin Bičakčić (6), Jannis Nikolaou (4), Marvin Rittmuller (18), Robin Krausse (39), Anton Donkor (19), Fabio Kaufmann (37), Þórir Jóhann Helgason (20), Johan Arath Gomez (44), Rayan Philippe (9)
Hamburger SV (4-3-3): Matheo Raab (19), Ludovit Reis (14), Dennis Hadzikadunic (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Manuel Pherai (10), Jonas Meffert (23), Lukasz Poreba (6), Ransford Konigsdorffer (11), Robert Glatzel (9), Jean-Luc Dompe (27)
Thay người | |||
46’ | Anton Donkor Anderson Lucoqui | 67’ | Robert Glatzel Andras Nemeth |
46’ | Robin Krausse Hampus Finndell | 67’ | Ransford Koenigsdoerffer Masaya Okugawa |
67’ | Fabio Kaufmann Youssef Amyn | 68’ | Jean-Luc Dompe Bakery Jatta |
76’ | Johan Gomez Anthony Ujah | 74’ | Immanuel Pherai Anssi Suhonen |
86’ | Rayan Philippe Robert Ivanov | 86’ | Jonas Meffert Moritz Heyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Griesbeck | Andras Nemeth | ||
Robert Ivanov | Bakery Jatta | ||
Tino Casali | Anssi Suhonen | ||
Anderson Lucoqui | Levin Oztunali | ||
Youssef Amyn | Masaya Okugawa | ||
Anthony Ujah | Stephan Ambrosius | ||
Florian Kruger | Noah Katterbach | ||
Hampus Finndell | Moritz Heyer | ||
Maurice Multhaup | Daniel Fernandes |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại