Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
- Paul Jaeckel (Kiến tạo: Sven Koehler)
22 - Rayan Philippe (Kiến tạo: Leon Bell)
52 - Levente Szabo (Thay: Richmond Tachie)
78 - Johan Gomez (Thay: Julian Baas)
78 - Fabio Kaufmann (Thay: Marvin Rittmueller)
85 - Kevin Ehlers (Thay: Lino Tempelmann)
90 - Sebastian Polter (Thay: Rayan Philippe)
90
- Nicolas Gavory (Kiến tạo: Shinta Appelkamp)
47 - Jona Niemiec (Thay: Moritz Heyer)
61 - Matthias Zimmermann (Kiến tạo: Jona Niemiec)
72 - Tim Oberdorf
77 - Danny Schmidt (Thay: Dawid Kownacki)
77 - Jona Niemiec
80 - Hamza Anhari (Thay: Shinta Appelkamp)
90
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lino Tempelmann rời sân và được thay thế bởi Kevin Ehlers.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Hamza Anhari.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Thẻ vàng cho Jona Niemiec.
Julian Baas rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Thẻ vàng cho Tim Oberdorf.
Jona Niemiec đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthias Zimmermann đã ghi bàn!
Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Braunschweig được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Leon Bell đã kiến tạo cho bàn thắng.
Dusseldorf được hưởng một quả phạt góc.
V À A A O O O - Rayan Philippe đã ghi bàn!
Ném biên cho Braunschweig ở phần sân của Dusseldorf.
Shinta Appelkamp đã kiến tạo cho bàn thắng.
Daniel Schlager ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dusseldorf ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Nicolas Gavory đã ghi bàn!
Braunschweig thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Dusseldorf.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Daniel Schlager ra hiệu cho một quả ném biên cho Dusseldorf ở phần sân của Braunschweig.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Dusseldorf ở phần sân nhà.
Sven Koehler đã kiến tạo cho bàn thắng.
Phát bóng lên cho Dusseldorf tại Eintracht-Stadion.
V À A A O O O - Paul Jaeckel đã ghi bàn!
Lino Tempelmann của Braunschweig bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Braunschweig được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Paul Jaeckel (3), Sven Köhler (27), Ermin Bičakčić (6), Marvin Rittmuller (18), Robin Krausse (39), Leon Bell Bell (19), Julian Baas (16), Lino Tempelmann (20), Rayan Philippe (9), Richmond Tachie (29)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Nicolas Gavory (34), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Shinta Karl Appelkamp (23), Giovanni Haag (6), Moritz Heyer (5), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
78’ | Richmond Tachie Levente Szabo | 61’ | Moritz Heyer Jona Niemiec |
78’ | Julian Baas Johan Gomez | 77’ | Dawid Kownacki Danny Schmidt |
85’ | Marvin Rittmueller Fabio Kaufmann | 90’ | Shinta Appelkamp Hamza Anhari |
90’ | Lino Tempelmann Kevin Ehlers | ||
90’ | Rayan Philippe Sebastian Polter |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Florian Schock | ||
Robert Ivanov | Andre Hoffmann | ||
Kevin Ehlers | Valgeir Lunddal Fridriksson | ||
Fabio Di Michele | Jan Boller | ||
Fabio Kaufmann | Danny Schmidt | ||
Max Marie | Hamza Anhari | ||
Levente Szabo | Jona Niemiec | ||
Sebastian Polter | Dennis Jastrzembski | ||
Johan Gomez | Karim Affo |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại