Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ermin Bicakcic (Kiến tạo: Sven Koehler)
1 - Rayan Philippe
34 - Johan Gomez
60 - Levente Szabo (Thay: Sebastian Polter)
62 - Sanoussy Ba (Thay: Marvin Rittmueller)
62 - Fabio Kaufmann (Thay: Johan Gomez)
74 - Christian Conteh (Thay: Robert Ivanov)
74 - Sven Koehler
79 - Sanoussy Ba
81 - Julian Baas (Thay: Ermin Bicakcic)
82
- Eric Martel (Kiến tạo: Damion Downs)
13 - Damion Downs
30 - Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz)
41 - Timo Huebers
44 - Leart Paqarada
46 - Linton Maina (Thay: Denis Huseinbasic)
69 - Jan Thielmann (Thay: Jusuf Gazibegovic)
89 - Oliver Schmitt (Thay: Damion Downs)
89
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs FC Cologne
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs FC Cologne
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Oliver Schmitt.
Jusuf Gazibegovic rời sân và được thay thế bởi Jan Thielmann.
Ermin Bicakcic rời sân và được thay thế bởi Julian Baas.
Thẻ vàng cho Sanoussy Ba.
Thẻ vàng cho Sven Koehler.
Robert Ivanov rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Linton Maina.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Sanoussy Ba.
Sebastian Polter rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Thẻ vàng cho Johan Gomez.
Thẻ vàng cho Leart Paqarada.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Timo Huebers.
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Denis Huseinbasic.
Thẻ vàng cho Rayan Philippe.
V À A A O O O - Damion Downs đã ghi bàn!
Damion Downs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eric Martel đã ghi bàn!
Sven Koehler đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ermin Bicakcic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs FC Cologne
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Marvin Rittmuller (18), Sven Köhler (27), Lino Tempelmann (20), Johan Gomez (44), Fabio Di Michele (22), Sebastian Polter (17), Rayan Philippe (9)
FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Joel Schmied (2), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Damion Downs (42), Steffen Tigges (21)
Thay người | |||
62’ | Marvin Rittmueller Sanoussy Ba | 41’ | Linton Maina Denis Huseinbašić |
62’ | Sebastian Polter Levente Szabo | 69’ | Denis Huseinbasic Linton Maina |
74’ | Johan Gomez Fabio Kaufmann | 89’ | Jusuf Gazibegovic Jan Uwe Thielmann |
74’ | Robert Ivanov Christian Joe Conteh | 89’ | Damion Downs Oliver Issa Schmitt |
82’ | Ermin Bicakcic Julian Baas |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Duda | Philipp Pentke | ||
Mohamed Drager | Max Finkgrafe | ||
Paul Jaeckel | Denis Huseinbašić | ||
Sanoussy Ba | Marvin Obuz | ||
Fabio Kaufmann | Jan Uwe Thielmann | ||
Max Marie | Linton Maina | ||
Julian Baas | Luca Waldschmidt | ||
Levente Szabo | Neo Telle | ||
Christian Joe Conteh | Oliver Issa Schmitt |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại