Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Lukasz Poreba) 12 | |
Amara Conde 19 | |
Bambase Conte 19 | |
Erencan Yardimci (Kiến tạo: Mehmet Aydin) 20 | |
Christian Conteh 31 | |
Jan Gyamerah 34 | |
Patrick Nkoa (Thay: Louis Breunig) 46 | |
Robin Heusser 48 | |
Fabio Di Michele 51 | |
Lukas Petkov 51 | |
Lukas Pinckert 55 | |
Johan Gomez (Thay: Leon Bell) 59 | |
Maximilian Rohr 60 | |
Frederik Schmahl (Thay: Lukas Petkov) 62 | |
Otto Stange (Thay: Bambase Conte) 62 | |
Robin Heusser 63 | |
Levente Szabo (Thay: Christian Conteh) 68 | |
Sebastian Polter (Thay: Erencan Yardimci) 68 | |
Otto Stange 69 | |
Florian Le Joncour (Thay: Maximilian Rohr) 77 | |
Jarzinho Malanga (Thay: Tom Zimmerschied) 77 | |
Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Otto Stange) 79 | |
Sidi Sane (Thay: Max Marie) 81 | |
Amara Conde 83 | |
Frederik Schmahl (Kiến tạo: Otto Stange) 86 | |
Carlo Sickinger (Thay: Amara Conde) 89 |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Elversberg


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Elversberg
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Otto Stange đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Frederik Schmahl đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Amara Conde.
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Sidi Sane.
Otto Stange đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Jarzinho Malanga.
Maximilian Rohr rời sân và được thay thế bởi Florian Le Joncour.
Thẻ vàng cho Otto Stange.
Thẻ vàng cho [player1].
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
ANH ẤY RA SÂN! - Robin Heusser nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Thẻ vàng cho [player1].
Leon Bell rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Elversberg
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Florian Flick (6), Louis Breunig (16), Mehmet-Can Aydin (8), Max Marie (15), Fabio Di Michele (22), Robin Heusser (30), Leon Bell Bell (19), Christian Joe Conteh (32), Erencan Yardımcı (9)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Jan Gyamerah (30), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Felix Keidel (43), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Younes Ebnoutalib (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Louis Breunig Patrick Nkoa | 62’ | Lukas Petkov Frederik Schmahl |
| 59’ | Leon Bell Johan Gomez | 62’ | Bambase Conte Otto Stange |
| 68’ | Christian Conteh Levente Szabo | 77’ | Maximilian Rohr Florian Le Joncour |
| 68’ | Erencan Yardimci Sebastian Polter | 77’ | Tom Zimmerschied Jarzinho Malanga |
| 81’ | Max Marie Sidi Guessor Sane | 89’ | Amara Conde Carlo Sickinger |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marko Rajkovacic | Tim Boss | ||
Patrick Nkoa | Nicholas Mickelson | ||
Sanoussy Ba | Florian Le Joncour | ||
Fabio Kaufmann | Jarzinho Malanga | ||
Sidi Guessor Sane | Frederik Schmahl | ||
Levente Szabo | Carlo Sickinger | ||
Sebastian Polter | Otto Stange | ||
Robert Ramsak | Jason Ceka | ||
Johan Gomez | |||
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T T B T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T T B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
