Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joel Grodowski 11 | |
Christian Conteh 14 | |
Robin Heusser 28 | |
Benjamin Boakye 34 | |
Fabio Kaufmann (Thay: Robin Heusser) 40 | |
Isaiah Young (Thay: Joel Grodowski) 45 | |
Levente Szabo (Thay: Lukas Frenkert) 51 | |
Arne Sicker (Thay: Benjamin Boakye) 61 | |
Christian Conteh (Kiến tạo: Levente Szabo) 65 | |
Sebastian Polter (Thay: Erencan Yardimci) 69 | |
Patrick Nkoa (Thay: Max Marie) 69 | |
Leon Bell (Thay: Christian Conteh) 69 | |
Florian Micheler (Thay: Marvin Mehlem) 81 | |
Vincent Ocansey (Thay: Julian Kania) 81 | |
Leon Bell 86 | |
Isaiah Young 89 | |
Joel Felix (Thay: Leon Schneider) 90 | |
Micheler, Florian 90+9' | |
Florian Micheler 90+9' |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Arminia Bielefeld


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Arminia Bielefeld
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Florian Micheler.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Leon Schneider rời sân và được thay thế bởi Joel Felix.
V À A A A O O O - Isaiah Young đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leon Bell.
Julian Kania rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Florian Micheler.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Patrick Nkoa.
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Levente Szabo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Conteh đã ghi bàn!
Benjamin Boakye rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Lukas Frenkert rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.
Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Arminia Bielefeld
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Lukas Frenkert (29), Sven Köhler (27), Kevin Ehlers (21), Mehmet-Can Aydin (8), Johan Gomez (44), Max Marie (15), Robin Heusser (30), Fabio Di Michele (22), Erencan Yardımcı (9), Christian Joe Conteh (32)
Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Felix Hagmann (2), Leon Schneider (23), Maximilian Grosser (19), Benjamin Boakye (27), Marvin Mehlem (10), Stefano Russo (21), Mael Corboz (6), Joel Grodowski (11), Julian Kania (7), Marius Wörl (38)


| Thay người | |||
| 40’ | Robin Heusser Fabio Kaufmann | 45’ | Joel Grodowski Isaiah Ahmad Young |
| 51’ | Lukas Frenkert Levente Szabo | 61’ | Benjamin Boakye Arne Sicker |
| 69’ | Max Marie Patrick Nkoa | 81’ | Marvin Mehlem Florian Micheler |
| 69’ | Christian Conteh Leon Bell Bell | 81’ | Julian Kania Vincent Ocansey |
| 69’ | Erencan Yardimci Sebastian Polter | 90’ | Leon Schneider Joel Felix |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marko Rajkovacic | Leo Oppermann | ||
Patrick Nkoa | Joel Felix | ||
Marvin Rittmuller | Sam Schreck | ||
Leon Bell Bell | Lukas Kunze | ||
Fabio Kaufmann | Florian Micheler | ||
Walid Ould Chikh | Isaiah Ahmad Young | ||
Sidi Guessor Sane | Semih Sarli | ||
Levente Szabo | Vincent Ocansey | ||
Sebastian Polter | Arne Sicker | ||
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Arminia Bielefeld
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
