![]() Adam Larsson 22 | |
![]() Adam Larsson 32 | |
![]() Terry Yegbe 53 | |
![]() (Pen) Xhevdet Gela 54 | |
![]() Alexander Forsstroem 76 | |
![]() Alexander Forsstroem 90 |
Thống kê trận đấu EIF vs SJK Akatemia
số liệu thống kê

EIF

SJK Akatemia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây SJK Akatemia
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T T T | |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T B T H T |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T T B | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T H B T B | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | B B T T B | |
6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | H T B H T | |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B T B T | |
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B H T T | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B H B T |
10 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | T T B B B | |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | T T B B B |
12 | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 4 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại