Noah Lundstrom 42 |
Thống kê trận đấu EIF vs IF Gnistan
số liệu thống kê

EIF

IF Gnistan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IF Gnistan
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | T T H T T | |
| 2 | 22 | 8 | 10 | 4 | 15 | 34 | T B H H B | |
| 3 | 22 | 10 | 4 | 8 | 1 | 34 | T B T H T | |
| 4 | 22 | 10 | 3 | 9 | -2 | 33 | B T T T H | |
| 5 | 22 | 9 | 4 | 9 | 3 | 31 | T B H T B | |
| 6 | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | T H B B T | |
| 7 | 22 | 10 | 3 | 9 | 7 | 30 | B B H B T | |
| 8 | 22 | 8 | 6 | 8 | -3 | 30 | H H T B B | |
| 9 | 22 | 8 | 5 | 9 | 10 | 29 | H B B H B | |
| 10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -16 | 25 | B B T B H | |
| 11 | 22 | 7 | 3 | 12 | -20 | 24 | B T B T H | |
| 12 | 22 | 7 | 4 | 11 | -12 | 23 | B T T H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 7 | 9 | -3 | 40 | H B T T T | |
| 2 | 27 | 11 | 5 | 11 | -7 | 38 | H T T T T | |
| 3 | 27 | 10 | 5 | 12 | 7 | 35 | B T B T B | |
| 4 | 27 | 11 | 3 | 13 | 4 | 33 | T B B B B | |
| 5 | 27 | 10 | 3 | 14 | -14 | 33 | T B T B T | |
| 6 | 27 | 8 | 4 | 15 | -21 | 26 | B T B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 14 | 8 | 5 | 24 | 50 | T T T H H | |
| 2 | 27 | 12 | 11 | 4 | 25 | 47 | T T T T H | |
| 3 | 27 | 13 | 4 | 10 | 1 | 43 | B T T H T | |
| 4 | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | T B B T B | |
| 5 | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | B B B B T | |
| 6 | 27 | 9 | 4 | 14 | -12 | 31 | B B B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch