![]() Valdrin Rashica 17 | |
![]() Oskari Sallinen 44 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 1 | 4 | 10 | 25 | B T T T T | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 23 | H T H B T | |
3 | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | T B B T T | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 22 | H H H T H | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | B T H T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | H H T B T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | T B H T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | T H H H B |
9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B T B B | |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | B H B B B | |
11 | 14 | 5 | 1 | 8 | -16 | 16 | B B B H T | |
12 | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 14 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại