Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikel Rodriguez 22 | |
![]() Jair Amador (Thay: Aritz Aranbarri) 34 | |
![]() Jair Amador (Thay: Aritz Arambarri) 34 | |
![]() (og) Jon Balda 37 | |
![]() Jon Bautista 58 | |
![]() Lander Astiazaran (Thay: Dani Diaz) 63 | |
![]() Job Ochieng (Thay: Alex Marchal) 63 | |
![]() Gorka Carrera (Thay: Arkaitz Mariezkurrena) 63 | |
![]() Lander Olaetxea (Thay: Aleix Garrido) 66 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jonmi Magunagoitia) 66 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jon Magunazelaia) 66 | |
![]() Moreno, Marco 70 | |
![]() Marco Moreno 70 | |
![]() Jon Eceizabarrena (Thay: Gorka Gorosabel) 71 | |
![]() Jon Guruzeta 77 | |
![]() Adu Ares (Thay: Jon Guruzeta) 78 | |
![]() Javier Marton (Thay: Jon Bautista) 78 | |
![]() Lander Astiazaran 85 | |
![]() Ekain Orobengoa (Thay: Kazunari Kita) 90 | |
![]() Mikel Rodriguez (Kiến tạo: Job Ochieng) 90+3' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Real Sociedad B


Diễn biến Eibar vs Real Sociedad B
Job Ochieng đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mikel Rodriguez đã ghi bàn!
Kazunari Kita rời sân và được thay thế bởi Ekain Orobengoa.

Thẻ vàng cho Lander Astiazaran.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Adu Ares.

Thẻ vàng cho Jon Guruzeta.
Gorka Gorosabel rời sân và được thay thế bởi Jon Eceizabarrena.

Thẻ vàng cho Marco Moreno.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jonmi Magunagoitia rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Aleix Garrido rời sân và được thay thế bởi Lander Olaetxea.
Arkaitz Mariezkurrena rời sân và được thay thế bởi Gorka Carrera.
Alex Marchal rời sân và được thay thế bởi Job Ochieng.
Dani Diaz rời sân và được thay thế bởi Lander Astiazaran.

V À A A O O O - Jon Bautista đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jon Balda đưa bóng vào lưới nhà!
Aritz Arambarri rời sân và được thay thế bởi Jair Amador.
Đội hình xuất phát Eibar vs Real Sociedad B
Eibar (4-4-2): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Marco Moreno (21), Aritz Aranbarri (4), Leonardo Buta (24), Corpas (17), Aleix Garrido (30), Sergio Alvarez (6), Jon Guruzeta (10), Jon Bautista (9), Jon Magunazelaia (11)
Real Sociedad B (4-2-3-1): Aitor Fraga (1), Alberto Dadie (22), Peru Rodriguez (5), Kazunari Kita (15), Jon Balda (3), Alex Lebarbier (6), Mikel Rodriguez (8), Daniel Diaz Gandara (7), Gorka Gorosabel (16), Alex Marchal (19), Arkaitz Mariezkurrena (10)


Thay người | |||
34’ | Aritz Arambarri Jair Amador | 63’ | Alex Marchal Job Ochieng |
66’ | Jon Magunazelaia Javi Martinez | 63’ | Dani Diaz Lander Astiazaran |
66’ | Aleix Garrido Lander Olaetxea | 63’ | Arkaitz Mariezkurrena Gorka Carrera |
78’ | Jon Guruzeta Malcom Adu Ares | 71’ | Gorka Gorosabel Jon Eceizabarrena |
78’ | Jon Bautista Javier Marton | 90’ | Kazunari Kita Ekain Orobengoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jair Amador | Arana | ||
Luis López | Ekain Orobengoa | ||
Hodei Arrillaga | Job Ochieng | ||
Javi Martinez | Tomas Carbonell Del Rio | ||
Xeber Alkain | Lander Astiazaran | ||
Peru Nolaskoain | Gorka Carrera | ||
Lander Olaetxea | Sydney Osazuwa | ||
Malcom Adu Ares | Unax Agote | ||
Toni Villa | Dario Ramirez | ||
Javier Marton | Eneko Astigarraga | ||
Alvaro Rodriguez | Jon Garro | ||
Jon Eceizabarrena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại