Thứ Hai, 07/07/2025
Sekou Gassama (Kiến tạo: Victor Gomez)
6
David Lomban
23
(Pen) Stoichkov
25
Jose Corpas (Kiến tạo: Stoichkov)
27
(Pen) Edu Exposito
54
Jose Corpas
80
Brandon (Kiến tạo: Hicham Boussefiane)
82
Sergio Alvarez
89

Thống kê trận đấu Eibar vs Malaga

số liệu thống kê
Eibar
Eibar
Malaga
Malaga
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eibar vs Malaga

Tất cả (121)
90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Eibar.

90+3'

Eibar cần phải thận trọng. Malaga thực hiện quả ném biên tấn công.

90+3'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+2'

Eibar được hưởng quả phạt góc của Ruben Avalos Barrera.

90+1'

Eibar thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malaga.

90+1'

Eibar có một quả phát bóng lên.

90'

Malaga thay người thứ ba với Brian Cufre thay Sekou Gassama.

89' Sergio Alvarez được đặt cho đội chủ nhà.

Sergio Alvarez được đặt cho đội chủ nhà.

89' Corpas được đặt cho đội chủ nhà.

Corpas được đặt cho đội chủ nhà.

89'

Malaga được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

88' Sergio Alvarez được đặt cho đội chủ nhà.

Sergio Alvarez được đặt cho đội chủ nhà.

88'

Quả phát bóng lên cho Eibar tại Sân vận động thành phố Ipurua.

88'

Malaga được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

86'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Eibar.

85'

Đội chủ nhà thay Corpas bằng Quique.

84'

Đá phạt Malaga.

83'

Ném biên dành cho Eibar ở hiệp đấu Malaga.

83'

Pablo Chavarria sẽ thay thế Brandon Thomas cho Malaga tại Sân vận động thành phố Ipurua.

82'

Nhạc cụ Hicham Boussefiane với một pha hỗ trợ tốt.

82' Brandon Thomas san bằng tỷ số 2-2.

Brandon Thomas san bằng tỷ số 2-2.

82'

Ném biên dành cho Malaga ở Eibar.

Đội hình xuất phát Eibar vs Malaga

Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Alvaro Tejero (15), Xabier Etxeita (5), Anaitz Arbilla (23), Tono (18), Javier Munoz (14), Sergio Alvarez (6), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Stoichkov (19), Gustavo Blanco (20)

Malaga (4-4-2): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), David Lomban (4), Mathieu Peybernes (17), Javi Jimenez (3), Jairo (10), Alberto Escasi (23), Dani Lorenzo (42), Pau de la Fuente (7), Sekou Gassama (22), Brandon (9)

Eibar
Eibar
4-2-3-1
13
Yoel Rodriguez
15
Alvaro Tejero
5
Xabier Etxeita
23
Anaitz Arbilla
18
Tono
14
Javier Munoz
6
Sergio Alvarez
17
Jose Corpas
10
Edu Exposito
19
Stoichkov
20
Gustavo Blanco
9
Brandon
22
Sekou Gassama
7
Pau de la Fuente
42
Dani Lorenzo
23
Alberto Escasi
10
Jairo
3
Javi Jimenez
17
Mathieu Peybernes
4
David Lomban
2
Victor Gomez
13
Dani Martin
Malaga
Malaga
4-4-2
Thay người
75’
Stoichkov
Yanis Rahmani
71’
Dani Lorenzo
Hicham Boussefiane
75’
Gustavo Blanco
Fran Sol
83’
Brandon
Pablo Chavarria
85’
Jose Corpas
Quique
90’
Sekou Gassama
Braian Cufre
Cầu thủ dự bị
Roberto Olabe
Ivan Calero
Quique
Andres
Yanis Rahmani
Roberto Fernandez
Fran Sol
Ismael Casas
Miguel Atienza
Antonio Santos
Antonio Cristian
Dani Barrio
Esteban Burgos
Braian Cufre
Ander Cantero
Moussa Diarra
Hicham Boussefiane
Pablo Chavarria
Huấn luyện viên

José Luis Mendilibar

Juan Muniz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
09/11 - 2014
08/04 - 2015
14/09 - 2015
31/01 - 2016
21/09 - 2016
26/02 - 2017
22/08 - 2017
23/01 - 2018
Hạng 2 Tây Ban Nha
12/12 - 2021
H1: 2-1
23/04 - 2022
H1: 1-1
30/10 - 2022
H1: 0-1
15/01 - 2023
H1: 1-0
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
H1: 0-0
25/05 - 2025
H1: 1-0
17/05 - 2025
H1: 1-0
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AD Ceuta FCAD Ceuta FC000000
2AlbaceteAlbacete000000
3AlmeriaAlmeria000000
4Burgos CFBurgos CF000000
5MirandesMirandes000000
6CadizCadiz000000
7CastellonCastellon000000
8CordobaCordoba000000
9LeonesaLeonesa000000
10DeportivoDeportivo000000
11EibarEibar000000
12FC AndorraFC Andorra000000
13GranadaGranada000000
14Las PalmasLas Palmas000000
15LeganesLeganes000000
16MalagaMalaga000000
17Racing SantanderRacing Santander000000
18Real Sociedad BReal Sociedad B000000
19ValladolidValladolid000000
20Real ZaragozaReal Zaragoza000000
21HuescaHuesca000000
22Sporting GijonSporting Gijon000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow