Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gael Alonso 10 | |
![]() Jose Corpas 17 | |
![]() Aleix Garrido 17 | |
![]() Lauti 24 | |
![]() Antal Yaakobishvili 27 | |
![]() (Pen) Jose Corpas 28 | |
![]() Sergio Cubero 53 | |
![]() Manuel Nieto (Thay: Lauti) 54 | |
![]() Marc Bombardo Poyato (Thay: Antal Yaakobishvili) 55 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Xeber Alkain) 55 | |
![]() Marc Bombardo (Thay: Antal Yaakobishvili) 55 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Gael Alonso) 61 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Aleix Garrido) 74 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Jon Guruzeta) 74 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Aleix Garrido) 75 | |
![]() Lander Olaetxea (Thay: Jon Magunazelaia) 76 | |
![]() Javi Martinez (Kiến tạo: Lander Olaetxea) 79 | |
![]() Aitor Uzkudun (Thay: Min-Su Kim) 79 | |
![]() Alvaro Martin (Thay: Marc Domenech) 80 | |
![]() Toni Villa (Thay: Jose Corpas) 88 | |
![]() Leonardo Buta 90 | |
![]() Alvaro Martin 90 | |
![]() Leonardo Buta 90+4' |
Thống kê trận đấu Eibar vs FC Andorra


Diễn biến Eibar vs FC Andorra

Thẻ vàng cho Leonardo Buta.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Alvaro Martin.

Thẻ vàng cho Leonardo Buta.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Marc Domenech rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.
Min-Su Kim rời sân và được thay thế bởi Aitor Uzkudun.
Lander Olaetxea đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Javi Martinez đã ghi bàn!
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Lander Olaetxea.
Aleix Garrido rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Aleix Garrido rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Gael Alonso rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Antal Yaakobishvili rời sân và được thay thế bởi Marc Bombardo.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
Lauti rời sân và được thay thế bởi Manuel Nieto.

V À A A A O O O - Sergio Cubero đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Eibar vs FC Andorra
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Marco Moreno (21), Aritz Aranbarri (4), Leonardo Buta (24), Sergio Cubero (2), Aleix Garrido (30), Sergio Alvarez (6), Jon Magunazelaia (11), Xeber Alkain (7), Corpas (17), Jon Guruzeta (10)
FC Andorra (4-3-3): Nico Ratti (1), Gael Alonso (4), Antal Yaakobishvili (12), Imanol García de Albéniz (19), Alex Petxa (2), Sergio Molina (14), Marc Domenec (18), Daniel Villahermosa (6), Lauti (11), Aingeru Olabarrieta (15), Min-Su Kim (29)


Thay người | |||
55’ | Xeber Alkain Jon Bautista | 54’ | Lauti Manuel Nieto |
74’ | Jon Guruzeta Alvaro Rodriguez | 55’ | Antal Yaakobishvili Marc Bombardo Poyato |
75’ | Aleix Garrido Javi Martinez | 61’ | Gael Alonso Alex Calvo |
76’ | Jon Magunazelaia Lander Olaetxea | 79’ | Min-Su Kim Aitor Uzkudun |
88’ | Jose Corpas Toni Villa | 80’ | Marc Domenech Álvaro Martín |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Bautista | Carlos Boga | ||
Toni Villa | Theo Le Normand | ||
Jair Amador | Marti Vila Garcia | ||
Lander Olaetxea | Marc Bombardo Poyato | ||
Malcom Adu Ares | Thomas Carrique | ||
Luis López | Aitor Uzkudun | ||
Alvaro Rodriguez | Manuel Nieto | ||
Javi Martinez | Aron Yaakobishvili | ||
Lucas Sarasketa | Alex Calvo | ||
Diego Alende | |||
Álvaro Martín |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại