V À A A A O O O - Adu Ares đã ghi bàn!
![]() (Pen) Yeremay Hernandez 14 | |
![]() Marco Moreno 24 | |
![]() Jose Corpas 34 | |
![]() Adu Ares (Thay: Jon Magunacelaya) 46 | |
![]() Aleix Garrido (Thay: Marco Moreno) 46 | |
![]() Adu Ares (Thay: Jon Magunazelaia) 46 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Sergio Cubero) 58 | |
![]() Leonardo Buta 64 | |
![]() Zakaria Eddahchouri (Thay: Samuele Mulattieri) 65 | |
![]() Charlie Patino (Thay: Stoichkov) 65 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Leonardo Buta) 67 | |
![]() Zakaria Eddahchouri 71 | |
![]() Arnau Comas (Thay: Mario Soriano) 72 | |
![]() German Parreno 73 | |
![]() Aleix Garrido 75 | |
![]() Javier Marton (Thay: Jon Guruzeta) 75 | |
![]() Ruben Lopez (Thay: Diego Villares) 81 | |
![]() Cristian Herrera (Thay: Luismi Cruz) 81 | |
![]() Arnau Comas 83 | |
![]() Miguel Loureiro 85 | |
![]() Ruben Lopez 89 | |
![]() Adu Ares 90+3' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Deportivo


Diễn biến Eibar vs Deportivo


Thẻ vàng cho Ruben Lopez.

Thẻ vàng cho Miguel Loureiro.

Thẻ vàng cho Arnau Comas.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.
Diego Villares rời sân và được thay thế bởi Ruben Lopez.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.

Thẻ vàng cho Aleix Garrido.

Thẻ vàng cho German Parreno.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Arnau Comas.

Thẻ vàng cho Zakaria Eddahchouri.
Leonardo Buta rời sân và được thay thế bởi Xeber Alkain.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.
Samuele Mulattieri rời sân và được thay thế bởi Zakaria Eddahchouri.

Thẻ vàng cho Leonardo Buta.
Sergio Cubero rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Adu Ares.
Marco Moreno rời sân và được thay thế bởi Aleix Garrido.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jose Corpas.
Đội hình xuất phát Eibar vs Deportivo
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Marco Moreno (21), Jair Amador (15), Leonardo Buta (24), Peru Nolaskoain (8), Sergio Alvarez (6), Corpas (17), Jon Magunazelaia (11), Jon Guruzeta (10), Jon Bautista (9)
Deportivo (4-4-2): German Parreno Boix (1), Ximo (23), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Dani Barcia (5), Giacomo Quagliata (12), Luismi Cruz (19), Mario Carreno (21), Diego Villares (8), Yeremay Hernandez Cubas (10), Samuele Mulattieri (7), Stoichkov (22)


Thay người | |||
46’ | Jon Magunazelaia Malcom Adu Ares | 65’ | Samuele Mulattieri Zakaria Eddahchouri |
46’ | Marco Moreno Aleix Garrido | 65’ | Stoichkov Charlie Patino |
58’ | Sergio Cubero Alvaro Rodriguez | 72’ | Mario Soriano Arnau Comas |
67’ | Leonardo Buta Xeber Alkain | 81’ | Luismi Cruz Cristian Herrera |
75’ | Jon Guruzeta Javier Marton | 81’ | Diego Villares Ruben Lopez Duran |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Daniel Bachmann | ||
Javi Martinez | Eric Puerto | ||
Lander Olaetxea | Zakaria Eddahchouri | ||
Xeber Alkain | Lucas Noubi | ||
Oier Llorente | Ruben Lopez Duran | ||
Javier Marton | Arnau Comas | ||
Malcom Adu Ares | Quique Fernández | ||
Alvaro Rodriguez | Cristian Herrera | ||
Hodei Arrillaga | Charlie Patino | ||
Toni Villa | Samu Fernandez | ||
Aleix Garrido | Ruben Lopez Duran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Deportivo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại