Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kenneth Obinna Mamah 45 | |
![]() Alvaro Rodriguez 45 | |
![]() Ronaldo 58 | |
![]() Tommaso De Nipoti (Thay: Awer Mabil) 61 | |
![]() Marc-Olivier Doue 64 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Aleix Garrido) 64 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Xeber Alkain) 64 | |
![]() Javier Marton (Thay: Jon Magunazelaia) 73 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Sergio Cubero) 73 | |
![]() Benat Gerenabarrena (Thay: Ronaldo) 75 | |
![]() Pablo Santiago (Thay: Adam Jakobsen) 75 | |
![]() Nick Markanich (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 81 | |
![]() Aritz Arambarri (Thay: Marco Moreno) 86 | |
![]() Toni Villa (Thay: Adu Ares) 86 | |
![]() De Nipoti, Tommaso 90+5' | |
![]() Tommaso De Nipoti 90+5' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Castellon


Diễn biến Eibar vs Castellon

Thẻ vàng cho Tommaso De Nipoti.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Adu Ares rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Marco Moreno rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.
Kenneth Obinna Mamah rời sân và được thay thế bởi Nick Markanich.
Adam Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Pablo Santiago.
Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Benat Gerenabarrena.
Sergio Cubero rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Aleix Garrido rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.

Thẻ vàng cho Marc-Olivier Doue.

Thẻ vàng cho Marc-Olivier Doue.
Awer Mabil rời sân và được thay thế bởi Tommaso De Nipoti.

Thẻ vàng cho Ronaldo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.

Thẻ vàng cho Alvaro Rodriguez.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kenneth Obinna Mamah.
Đội hình xuất phát Eibar vs Castellon
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Marco Moreno (21), Anaitz Arbilla (23), Alvaro Rodriguez (22), Sergio Alvarez (6), Aleix Garrido (30), Xeber Alkain (7), Jon Magunazelaia (11), Malcom Adu Ares (18), Jon Bautista (9)
Castellon (4-2-3-1): Romain Matthys (13), Jeremy Mellot (22), Alberto Jimenez (5), Salva Ruiz (17), Lucas Alcazar (12), Marc Olivier Doue (6), Ronaldo (25), Awer Mabil (7), Alex Calatrava (21), Kenneth Obinna Mamah (23), Adam Jakobsen (19)


Thay người | |||
64’ | Xeber Alkain Javi Martinez | 61’ | Awer Mabil Tommaso De Nipoti |
64’ | Aleix Garrido Jon Guruzeta | 75’ | Ronaldo Benat Gerenabarrena |
73’ | Sergio Cubero Peru Nolaskoain | 75’ | Adam Jakobsen Pablo Santiago |
73’ | Jon Magunazelaia Javier Marton | 81’ | Kenneth Obinna Mamah Nicholas Markanich |
86’ | Marco Moreno Aritz Aranbarri | ||
86’ | Adu Ares Toni Villa |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Miguel Ferrer | ||
Hodei Arrillaga | Amir Abedzadeh | ||
Aritz Aranbarri | Juanki Ferrando | ||
Javi Martinez | Diego Barri | ||
Peru Nolaskoain | Benat Gerenabarrena | ||
Jon Guruzeta | Pablo Santiago | ||
Lander Olaetxea | Nicholas Markanich | ||
Toni Villa | Serpeta | ||
Javier Marton | Martin Conde Gomez | ||
Jair Amador | Tommaso De Nipoti | ||
David Selles | |||
Michal Willmann |
Nhận định Eibar vs Castellon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại