Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Ventforet Kofu hôm nay 27-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 27/4

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

2 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 1-1
T7, 12:55 27/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masahiro Sekiguchi (Kiến tạo: Adailton)
13
Sora Ogawa (Kiến tạo: Reiya Morishita)
45+3'
Yoshiki Torikai (Thay: Jumma Miyazaki)
46
Taiga Ishiura (Kiến tạo: Ben Duncan)
47
Riku Iijima (Thay: Kazushi Mitsuhira)
60
Shunsuke Kikuchi (Thay: Ben Duncan)
72
Geon-Woo Park (Thay: Ryo Kubota)
72
Naoto Misawa (Thay: Takuto Kimura)
72
Fabian Gonzalez (Thay: Peter Utaka)
77
Hayata Mizuno (Thay: Adailton)
77
Takahiro Iida
78
Kyota Funahashi (Thay: Taiga Ishiura)
79
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
79
Masashi Tanioka (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
86

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Ventforet Kofu

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Shunsuke Tanimoto (14), Yuta Fukazawa (8), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Ben Duncan (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kodai Yamauchi (33), Takahiro Iida (24), Yuta Imazu (5), Taiga Son (3), Masahiro Sekiguchi (23), Kazuhiro Sato (26), Takuto Kimura (34), Junma Miyazaki (19), Kazushi Mitsuhira (9), Adailton Dos Santos da Silva (51), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
9
Ben Duncan
99
Maduabuchi Peter Utaka
51
Adailton Dos Santos da Silva
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
34
Takuto Kimura
26
Kazuhiro Sato
23
Masahiro Sekiguchi
3
Taiga Son
5
Yuta Imazu
24
Takahiro Iida
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
72’
Ben Duncan
Shunsuke Kikuchi
46’
Jumma Miyazaki
Yoshiki Torikai
72’
Ryo Kubota
Keonwoo Bak
60’
Kazushi Mitsuhira
Riku Iljima
79’
Taiga Ishiura
Kyota Funahashi
72’
Takuto Kimura
Naoto Misawa
79’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
77’
Peter Utaka
Fabian Andres Gonzalez Lasso
86’
Tatsuya Yamaguchi
Masashi Tanioka
77’
Adailton
Hayata Mizuno
Cầu thủ dự bị
Raihei Kurokawa
Koh Bong-jo
Kyota Funahashi
Hideomi Yamamoto
Nelson Ishiwatari
Yoshiki Torikai
Shunsuke Kikuchi
Naoto Misawa
Yutaka Soneda
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Masashi Tanioka
Riku Iljima
Keonwoo Bak
Hayata Mizuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
27/04 - 2024
22/06 - 2024
13/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow