Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Tokushima Vortis hôm nay 03-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 03/8

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

0 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/08/2024
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kiyoshiro Tsuboi (Kiến tạo: Ken Iwao)
23
Noah Kenshin Browne
45+2'
Ken Iwao
57
Soya Takada (Thay: Taiyo Nishino)
60
Daiki Watari (Thay: Kiyoshiro Tsuboi)
63
Geon-Woo Park
64
Kazuki Sota (Thay: Kyota Funahashi)
66
Yuta Fukazawa (Thay: Shunsuke Kikuchi)
66
Juzo Ura (Thay: Geon-Woo Park)
78
Ryo Kubota (Thay: Shunsuke Motegi)
78
Juzo Ura
84
Wadi Ibrahim Suzuki (Thay: Noah Kenshin Browne)
85
Kaique Mafaldo (Thay: Elsinho)
85
Naoki Kanuma (Thay: Ryota Nagaki)
85
Daiki Watari
86
Taiga Ishiura
89
Ye-Chan Yu (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
90
Yusei Ozaki
90+8'
Masashi Tanioka
90+8'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Tokushima Vortis

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Masashi Tanioka (6), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Tatsuya Yamaguchi (4), Shunsuke Kikuchi (18), Shunsuke Tanimoto (14), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Kyota Funahashi (27)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Kohei Uchida (6), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Taiyo Nishino (13), Ken Iwao (19), Ryota Nagaki (54), Noah Kenshin Browne (9), Taro Sugimoto (10), Kiyoshiro Tsuboi (30)

Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
6
Masashi Tanioka
33
Sora Ogawa
21
Keonwoo Bak
4
Tatsuya Yamaguchi
18
Shunsuke Kikuchi
14
Shunsuke Tanimoto
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
27
Kyota Funahashi
30
Kiyoshiro Tsuboi
10
Taro Sugimoto
9
Noah Kenshin Browne
54
Ryota Nagaki
19
Ken Iwao
13
Taiyo Nishino
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
6
Kohei Uchida
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
66’
Shunsuke Kikuchi
Yuta Fukazawa
60’
Taiyo Nishino
Soya Takada
66’
Kyota Funahashi
Kazuki Sota
63’
Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari
78’
Shunsuke Motegi
Ryo Kubota
85’
Elsinho
Kaique Mafaldo
78’
Geon-Woo Park
Juzo Ura
85’
Ryota Nagaki
Naoki Kanuma
90’
Tatsuya Yamaguchi
Ye-chan Yu
85’
Noah Kenshin Browne
Wadi Ibrahim Suzuki
Cầu thủ dự bị
Kenta Tokushige
Daiki Mitsui
Ye-chan Yu
Kaique Mafaldo
Reiya Morishita
Naoki Kanuma
Yuta Fukazawa
Thales Procopio Castro de Paula
Ryo Kubota
Daiki Watari
Juzo Ura
Soya Takada
Kazuki Sota
Wadi Ibrahim Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/05 - 2024
03/08 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow