Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Kagoshima United hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

2 : 2

Kagoshima United

Kagoshima United

Hiệp một: 1-0
T7, 14:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shunsuke Motegi
19
Sora Ogawa
19
Sora Ogawa
21
Taiga Ishiura (Kiến tạo: Yuta Fukazawa)
25
Shuto Nakahara
45+1'
Shuto Nakahara
45+3'
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
46
Masayoshi Endo (Thay: Junki Goryo)
46
Riki Matsuda (Kiến tạo: Taiga Ishiura)
49
Masayoshi Endo (Kiến tạo: Keita Fujimura)
60
Ryo Sato (Thay: Ryo Kubota)
68
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
68
Noriaki Fujimoto (Thay: Charles Nduka)
70
Kota Hoshi (Thay: Ryo Toyama)
75
Akira Ibayashi (Thay: Kenta Hirose)
75
Takumi Yamaguchi (Thay: Keita Fujimura)
80
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
85
Shuma Mihara (Thay: Masashi Tanioka)
87
Hiroya Nodake
90+7'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Kagoshima United

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Kagoshima United
Kagoshima United
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Kagoshima United

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Takanori Maeno (5), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Kenta Hirose (4), Ryo Toyama (3), Shuto Nakahara (35), Keita Fujimura (8), Junki Goryo (11), Wataru Tanaka (21), Mikuto Fukuda (18), Charles Nduka (92)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
6
Masashi Tanioka
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
5
Takanori Maeno
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
10
Riki Matsuda
92
Charles Nduka
18
Mikuto Fukuda
21
Wataru Tanaka
11
Junki Goryo
8
Keita Fujimura
35
Shuto Nakahara
3
Ryo Toyama
4
Kenta Hirose
28
Issei Tone
14
Hiroya Nodake
1
Ryota Izumori
Kagoshima United
Kagoshima United
4-2-3-1
Thay người
46’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
46’
Junki Goryo
Masayoshi Endo
68’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
70’
Charles Nduka
Noriaki Fujimoto
68’
Ryo Kubota
Ryo Sato
75’
Ryo Toyama
Kota Hoshi
85’
Riki Matsuda
Ben Duncan
75’
Kenta Hirose
Akira Ibayashi
87’
Masashi Tanioka
Shuma Mihara
80’
Keita Fujimura
Takumi Yamaguchi
Cầu thủ dự bị
Shuma Mihara
Masayoshi Endo
Ryota Moriwaki
Koki Arita
Yutaka Soneda
Noriaki Fujimoto
Shunsuke Kikuchi
Kota Hoshi
Ben Duncan
Takumi Yamaguchi
Ryo Sato
Akira Ibayashi
Raihei Kurokawa
Chol-Hwan Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/04 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Kagoshima United

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow