Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Fujieda MYFC hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

3 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 0-0
T7, 14:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Kajikawa
8
Shunsuke Motegi (Thay: Geon-Woo Park)
46
Ken Yamura (Thay: Kazaki Nakagawa)
46
Shunsuke Motegi (Kiến tạo: Riki Matsuda)
47
Kota Osone (Thay: Ren Asakura)
58
Kanta Nagata (Thay: Taiki Arai)
62
Ryo Sato (Thay: Ryo Kubota)
62
Riki Matsuda (Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto)
72
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
75
Ryota Moriwaki (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
75
Yosei Ozeki (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
78
Kotaro Yamahara (Thay: Ryosuke Hisadomi)
78
Masashi Tanioka (Thay: Yusei Ozaki)
81
Shunsuke Kikuchi (Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto)
88
Yosei Ozeki
90+5'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Fujieda MYFC

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Keonwoo Bak (21), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kei Uchiyama (35), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Keisuke Ogasawara (5), Kazuyoshi Shimabuku (19), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Ren Asakura (8), Ryota Kajikawa (23), Kazaki Nakagawa (14)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
21
Keonwoo Bak
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
14
Kazaki Nakagawa
23
Ryota Kajikawa
8
Ren Asakura
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
19
Kazuyoshi Shimabuku
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
35
Kei Uchiyama
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
46’
Geon-Woo Park
Shunsuke Motegi
46’
Kazaki Nakagawa
Ken Yamura
62’
Ryo Kubota
Ryo Sato
58’
Ren Asakura
Kota Osone
75’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
62’
Taiki Arai
Kanta Nagata
75’
Tatsuya Yamaguchi
Ryota Moriwaki
78’
Ryosuke Hisadomi
Kotaro Yamahara
81’
Yusei Ozaki
Masashi Tanioka
78’
Kazuyoshi Shimabuku
Yosei Ozeki
Cầu thủ dự bị
Ryo Sato
Kai Kitamura
Shunsuke Kikuchi
Kotaro Yamahara
Shunsuke Motegi
Kota Osone
Masashi Tanioka
Yosei Ozeki
Ryota Moriwaki
Kanta Nagata
Kenta Tokushige
Shohei Kawakami
Ben Duncan
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2024
13/07 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow