Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

2 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 13:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riki Matsuda (Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto)
12
Yasutaka Yanagi
46
Gabriel Xavier (Thay: Takaya Kimura)
46
Keita Saito (Thay: Ryunosuke Ota)
55
Geon-Woo Park (Thay: Shunsuke Motegi)
62
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
62
Koju Yoshio (Thay: Ryo Tabei)
64
Taishi Semba (Thay: Daichi Tagami)
64
(og) Yuta Fukazawa
68
Sora Ogawa (Kiến tạo: Yuta Fukazawa)
70
Geon-Woo Park
72
Masashi Tanioka (Thay: Taiga Ishiura)
74
Gleyson
76
Lucao (Thay: Koju Yoshio)
76
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
90
Keita Saito (Kiến tạo: Taishi Semba)
90+2'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Fagiano Okayama FC

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Takanori Maeno (5), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Shunsuke Motegi (17), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Tagami (18), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Ryunosuke Ota (11), Gleyson (9)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
5
Takanori Maeno
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
9
Gleyson
11
Ryunosuke Ota
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
18
Daichi Tagami
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
62’
Shunsuke Motegi
Keonwoo Bak
46’
Takaya Kimura
Gabriel Xavier
62’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
55’
Ryunosuke Ota
Keita Saito
74’
Taiga Ishiura
Masashi Tanioka
64’
Daichi Tagami
Taishi Semba
90’
Riki Matsuda
Ben Duncan
64’
Lucao
Koju Yoshio
76’
Koju Yoshio
Lucao
Cầu thủ dự bị
Keonwoo Bak
Junki Kanayama
Kenta Tokushige
Kaito Abe
Masashi Tanioka
Taishi Semba
Shunsuke Kikuchi
Keita Saito
Ryo Sato
Koju Yoshio
Ben Duncan
Gabriel Xavier
Yuta Fujihara
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/09 - 2021
07/04 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow