Bóng an toàn khi New Zealand được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Kabaka 5 | |
![]() Luke Brooke-Smith 13 | |
![]() Tze-Xuan Loke 16 | |
![]() Moamen Sherif 27 | |
![]() Hamed Abdallah (Thay: Moamen Sherif) 36 | |
![]() Oliver Middleton (Thay: Troy Putt) 46 | |
![]() James Bulkeley 56 | |
![]() Henry Gray 60 | |
![]() Nathan Walker (Thay: Luke Brooke-Smith) 65 | |
![]() Omar Khedr (Thay: Selim Telib) 70 | |
![]() Luke Supyk (Thay: Keegan Kelly) 74 | |
![]() Gabriel Sloane-Rodrigues (Thay: Stipe Ukich) 74 | |
![]() Mohamed Haitham (Thay: Ahmed Nayel) 80 | |
![]() Ahmed Wahid (Thay: Mohab Samy) 80 | |
![]() Omar Moawad (Thay: Kabaka) 80 | |
![]() Luke Supyk 86 | |
![]() Moataz Mohamed 86 | |
![]() Jayden Smith (Thay: Codey Phoenix) 87 |
Thống kê trận đấu Egypt U20 vs U20 New Zealand

Diễn biến Egypt U20 vs U20 New Zealand
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu một quả ném biên cho Ai Cập ở phần sân của New Zealand.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu phạt đền cho New Zealand ở phần sân nhà của họ.
Ai Cập có một quả phát bóng.
Ai Cập được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Ai Cập.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của New Zealand.
Ai Cập được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chris Greenacre thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Nacional với Jayden Smith thay thế Codey Phoenix.

Luke Supyk (New Zealand) nhận thẻ vàng.
Khalid Saleh Al-Turais trao cho Ai Cập một quả phát bóng từ khung thành.
Phát bóng từ cầu môn cho New Zealand tại Nacional.
Ai Cập đã được trao một quả phạt góc bởi Khalid Saleh Al-Turais.
Khalid Saleh Al-Turais đã trao cho New Zealand một quả phát bóng từ cầu môn.
Mohamed Haitham vào sân thay cho Kabaka cho Ai Cập.
Ai Cập thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ahmed Wahid vào sân thay cho Mohab Samy.
Osama Nabih (Ai Cập) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Omar Sayed Moawad Abdelwahed Mohamed vào sân thay cho Ahmed Nayel.
New Zealand có một quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Ai Cập.
Ai Cập được Khalid Saleh Al-Turais trao phạt góc.
Phạt góc cho Ai Cập tại Nacional.
Đội hình xuất phát Egypt U20 vs U20 New Zealand
Egypt U20 (4-1-2-3): Ahmed Waheb (16), Tebo Gabriel (2), Moataz Mohamed (3), Ahmed Abdin (4), Abdallah Bostangy (5), Moamen Sherif (12), Ahmed Nayel (13), Mohab Samy (14), Kabaka (8), Selim Telib (20), Mohamed Abdallah (10)
U20 New Zealand (4-2-3-1): Henry Gray (13), Tze-xuan Loke (2), Lukas Kelly-Heald (3), James Bulkeley (4), Codey Phoenix (11), Fergus Gillion (6), Finn Mckenlay (18), Luke Brooke-Smith (7), Troy Putt (8), Keegan Kelly (9), Stipe Ukich (20)

Thay người | |||
36’ | Moamen Sherif Hamed Abdallah | 46’ | Troy Putt Oliver Middleton |
70’ | Selim Telib Omar Khedr | 65’ | Luke Brooke-Smith Nathan Walker |
80’ | Mohab Samy Ahmed Wahid | 74’ | Keegan Kelly Luke Supyk |
80’ | Kabaka Omar Moawad | 74’ | Stipe Ukich Gabriel Sloane-Rodrigues |
80’ | Ahmed Nayel Mohamed Haitham | 87’ | Codey Phoenix Jayden Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdelmonem Tamer | Joe Wallis | ||
Ahmed El Menshawy | Josey Casa-Grande | ||
Seif El Deen | Adama Coulibaly | ||
Mohamed El Sayed | Noah Dupont | ||
Ahmed Wahid | Jayden Smith | ||
Omar Moawad | Ryan Watson | ||
Mohamed Haitham | Oliver Middleton | ||
Hamed Abdallah | Nathan Walker | ||
Omar Khedr | Luke Supyk | ||
Amr Khaled | Gabriel Sloane-Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egypt U20
Thành tích gần đây U20 New Zealand
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại