Chile được hưởng một quả phạt góc.
![]() Ahmed Nayel 11 | |
![]() Javier Carcamo 27 | |
![]() Patricio Romero 33 | |
![]() Omar Khedr (Thay: Selim Telib) 46 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Patricio Andres Romero Fernandez) 46 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Patricio Romero) 46 | |
![]() Ahmed Abdin 47 | |
![]() Mohamed El Sayed (Thay: Abdallah Bostangy) 65 | |
![]() Ahmed Wahid (Thay: Kabaka) 66 | |
![]() Joaquin Silva (Thay: Javier Carcamo) 69 | |
![]() Francisco Marchant (Thay: Vicente Alvarez) 69 | |
![]() Amr Khaled 77 | |
![]() Rodrigo Godoy (Thay: Lautaro Millan) 78 | |
![]() Ahmed Wahid 81 | |
![]() Amr Khaled (Thay: Ahmed Nayel) 90 | |
![]() Seif Safaga (Thay: Mohamed Abdallah) 90 | |
![]() Omar Khedr 90+5' | |
![]() Mario Sandoval 90+10' | |
![]() Mohab Samy 90+10' |
Thống kê trận đấu Egypt U20 vs Chile U20
Diễn biến Egypt U20 vs Chile U20
Osama Nabih thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Nacional với Seif Safaga vào thay cho Mohamed Abdalla.

Mario Sandoval (Chile) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mohab Samy của Ai Cập đã bị Maurizio Mariani phạt thẻ vàng đầu tiên.
Chile sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Ai Cập.
Chile có một quả ném biên nguy hiểm.

V À A A O O O! Ai Cập đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Omar Khedr.
Ai Cập được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Chile được hưởng một quả phạt góc do Maurizio Mariani trao.
Osama Nabih (Ai Cập) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Amr Khaled vào thay cho Ahmed Nayel.
Chile có một quả phát bóng lên.
Maurizio Mariani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chile ở phần sân nhà.
Maurizio Mariani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ai Cập.
Ai Cập được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Maurizio Mariani ra hiệu cho một quả ném biên cho Chile ở phần sân của Ai Cập.
Đá phạt cho Chile.
Bóng đi ra ngoài sân và Chile được hưởng một quả phát bóng lên.
Maurizio Mariani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ai Cập.
Chile có một quả phát bóng lên.
Tại Santiago, Mohamed El Sayed (Ai Cập) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Ai Cập được hưởng một quả phạt góc do Maurizio Mariani trao.
Đội hình xuất phát Egypt U20 vs Chile U20
Egypt U20: Ahmed Waheb (16)
Chile U20: Sebastin Mella (1)
Thay người | |||
46’ | Selim Telib Omar Khedr | 46’ | Patricio Romero Mario Sandoval |
65’ | Abdallah Bostangy Mohamed El Sayed | 69’ | Javier Carcamo Joaquin Silva |
66’ | Kabaka Ahmed Wahid | 69’ | Vicente Alvarez Francisco Marchant |
90’ | Mohamed Abdallah Seif Safaga | 78’ | Lautaro Millan Rodrigo Godoy |
90’ | Ahmed Nayel Amr Khaled |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdelmonem Tamer | Goenaga | ||
Ahmed El Menshawy | Gabriel Maureira | ||
Moamen Sherif | Flavio Moya | ||
Seif Safaga | Joaquin Silva | ||
Mohamed El Sayed | Mario Sandoval | ||
Ahmed Wahid | Francisco Marchant | ||
Omar Moawad | Rodrigo Godoy | ||
Mohamed Haitham | Willy Chatiliez | ||
Omar Khedr | |||
Amr Khaled |
Nhận định Egypt U20 vs Chile U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egypt U20
Thành tích gần đây Chile U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 | B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại