Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paya Pichkah 20 | |
![]() Chris Sleveland (Kiến tạo: Scott Vatne) 22 | |
![]() Abu Bawa 38 | |
![]() Isak Joensson 44 | |
![]() Nicolai Naess 45 | |
![]() Aleksa Matic (Thay: Abu Bawa) 46 | |
![]() Mads Nielsen 50 | |
![]() Martin Hellan 59 | |
![]() Joergen Skjelvik (Thay: Martin Hellan) 62 | |
![]() Joachim Nysveen (Thay: Kasper Pedersen) 62 | |
![]() Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Aleksander Andresen) 72 | |
![]() Horenus Tadesse (Thay: Kristian Eggen) 75 | |
![]() Nicolaj Tornvig (Thay: Oscar Forsmo Kapskarmo) 75 | |
![]() Abel Cedergren (Thay: Kristian Loenstad Onsrud) 86 | |
![]() Sammi Davis (Thay: Scott Vatne) 86 | |
![]() Magnus Smelhus Sjoeeng (Kiến tạo: Magnus Lankhof-Dahlby) 90+5' | |
![]() Abel Cedergren 90+5' |
Thống kê trận đấu Egersund vs Stabaek


Diễn biến Egersund vs Stabaek

Thẻ vàng cho Abel Cedergren.
Magnus Lankhof-Dahlby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Magnus Smelhus Sjoeeng đã ghi bàn!
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Sammi Davis.
Kristian Loenstad Onsrud rời sân và được thay thế bởi Abel Cedergren.
Oscar Forsmo Kapskarmo rời sân và được thay thế bởi Nicolaj Tornvig.
Kristian Eggen rời sân và được thay thế bởi Horenus Tadesse.
Aleksander Andresen rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Kasper Pedersen rời sân và được thay thế bởi Joachim Nysveen.
Martin Hellan rời sân và được thay thế bởi Joergen Skjelvik.

Thẻ vàng cho Martin Hellan.

Thẻ vàng cho Mads Nielsen.
Abu Bawa rời sân và được thay thế bởi Aleksa Matic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nicolai Naess.

Thẻ vàng cho Isak Joensson.

Thẻ vàng cho Abu Bawa.
Scott Vatne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chris Sleveland đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Egersund vs Stabaek
Egersund (4-3-3): Andreas Hermansen (1), Herman Kleppa (2), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Chris Sleveland (8), Paya Pichkah (13), Scott Vatne (27), Mathias Dahl Sauer (45), Oscar Forsmo Kapskarmo (9), Kristian Kjeverud Eggen (21)
Stabaek (3-4-3): Magnus Sjøeng (24), Kasper Pedersen (2), Mads Nielsen (14), Nicolai Naess (4), Martin Hellan (13), Abu Bawa (18), Kristian Lønstad Onsrud (21), Aleksander Andresen (20), Sebastian Olderheim (17), Bassekou Diabate (9), Rasmus Eggen Vinge (7)


Thay người | |||
75’ | Oscar Forsmo Kapskarmo Nicolaj Tornvig Hansen | 46’ | Abu Bawa Aleksa Matic |
75’ | Kristian Eggen Horenus Tadesse | 62’ | Martin Hellan Jørgen Skjelvik |
86’ | Scott Vatne Sammi Davis | 62’ | Kasper Pedersen Joachim Emmanuel Valcin Nysveen |
72’ | Aleksander Andresen Magnus Lankhof-Dahlby | ||
86’ | Kristian Loenstad Onsrud Abel Cedergren |
Cầu thủ dự bị | |||
Sem Aleksander Bergene | Kimi Loekkevik | ||
Nicolaj Tornvig Hansen | Jørgen Skjelvik | ||
Adrian Rogulj | Aleksa Matic | ||
Phillip Hovland | Magnus Lankhof-Dahlby | ||
Samuel Adegbenro | Olav Lilleøren Veum | ||
Horenus Tadesse | Bossman Debra | ||
Mustapha Abu | Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | ||
Franklin Nyenetue | Frederik Ellegaard | ||
Sammi Davis | Abel Cedergren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại