![]() Jo Staalesen 9 | |
![]() Andreas Kalstad (Thay: Per Egil Flo) 20 | |
![]() Erik Flataker (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad) 32 | |
![]() Emmanuel Olugbe 48 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Magnus Sandvik Hoeiseth) 62 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Oliver Hintsa) 63 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Oskar Borgthorsson) 63 | |
![]() Edmund Baidoo 66 | |
![]() Henrik Elvevold (Thay: Ingvald Halgunset) 69 | |
![]() Felix Eriksson 72 | |
![]() Isaac Twum (Thay: Jacob Blixt Flaten) 79 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Andreas Kalstad) 79 | |
![]() Chris Sleveland 89 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset 90+2' | |
![]() Martin Hoeyland (Kiến tạo: Erik Flataker) 90+8' |
Thống kê trận đấu Egersund vs Sogndal
số liệu thống kê

Egersund

Sogndal
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Egersund vs Sogndal
Egersund (4-3-3): Knut Andre Skjaerstein (31), Jo Stalesen (14), Adne Midtskogen (2), Henrik Falchener (4), Robert Williams (12), Horenus Tadesse (22), Chris Sleveland (8), Ingvald Halgunset (17), Magnus Lankhof-Dahlby (9), Joacim Holtan (99), Magnus Sandvik Hoiseth (23)
Sogndal (4-4-2): Lars Larsson Jendal (1), Emmanuel Olugbe (16), Daniel Arrocha (4), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Felix Eriksson (2), Martin Hoyland (6), Jacob Blixt Flaten (8), Óskar Borgthórsson (77), Erik Flataker (30), Oliver Hintsa (9)

Egersund
4-3-3
31
Knut Andre Skjaerstein
14
Jo Stalesen
2
Adne Midtskogen
4
Henrik Falchener
12
Robert Williams
22
Horenus Tadesse
8
Chris Sleveland
17
Ingvald Halgunset
9
Magnus Lankhof-Dahlby
99
Joacim Holtan
23
Magnus Sandvik Hoiseth
9
Oliver Hintsa
30
Erik Flataker
77
Óskar Borgthórsson
8
Jacob Blixt Flaten
6
Martin Hoyland
2
Felix Eriksson
17
Martin Andre Sjolstad
13
Per Egil Flo
4
Daniel Arrocha
16
Emmanuel Olugbe
1
Lars Larsson Jendal

Sogndal
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Magnus Sandvik Hoeiseth Jack Lahne | 20’ | Kristoffer Haukaas Steinset Andreas Kalstad |
69’ | Ingvald Halgunset Henrik Elvevold | 63’ | Oliver Hintsa Edmund Baidoo |
63’ | Oskar Borgthorsson Joakim Berg Nundal | ||
79’ | Jacob Blixt Flaten Isaac Twum | ||
79’ | Andreas Kalstad Kristoffer Haukas Steinset |
Cầu thủ dự bị | |||
Anders Klemensson | Daniel Gjerde Saetren | ||
Bjorn Maeland | Edmund Baidoo | ||
Keivan Ghaedamini | Isaac Twum | ||
Jack Lahne | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Henrik Elvevold | Joakim Berg Nundal | ||
Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem | Andreas Kalstad | ||
Jorgen Voilas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Egersund
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Sogndal
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại