Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sammi Davis (Thay: Nicolas Pignatel Jenssen)
66 - Mathias Sauer
71 - Samuel Adegbenro (Thay: Martin Haaheim Elveseter)
75 - Horenus Tadesse (Thay: Paya Pichkah)
75 - Scott Vatne (Kiến tạo: Sammi Davis)
81 - Kristian Eggen (Thay: Scott Vatne)
85 - Mathias Sauer
90+6'
- Joao Barros
34 - Thomas Klemetsen Jakobsen
58 - Edvard Race (Thay: Kristian Strande)
69 - Patrik Andersen (Thay: Sigurd Groenli)
69 - William Kvale (Thay: Haakon Vold Krohg)
80 - Benarfa (Thay: Joao Barros)
80
Thống kê trận đấu Egersund vs Moss
Diễn biến Egersund vs Moss
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Mathias Sauer đã ghi bàn!
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Kristian Eggen.
Sammi Davis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Samuel Adegbenro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Vatne đã ghi bàn!
Joao Barros rời sân và được thay thế bởi Benarfa.
Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi William Kvale.
Paya Pichkah rời sân và được thay thế bởi Horenus Tadesse.
Martin Haaheim Elveseter rời sân và được thay thế bởi Samuel Adegbenro.
Thẻ vàng cho Mathias Sauer.
Sigurd Groenli rời sân và được thay thế bởi Patrik Andersen.
Kristian Strande rời sân và được thay thế bởi Edvard Race.
Nicolas Pignatel Jenssen rời sân và được thay thế bởi Sammi Davis.
Thẻ vàng cho Thomas Klemetsen Jakobsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joao Barros.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Egersund vs Moss
Egersund (4-2-3-1): Andreas Hermansen (1), Herman Kleppa (2), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Chris Sleveland (8), Paya Pichkah (13), Mathias Dahl Sauer (45), Scott Vatne (27), Martin Haaheim Elveseter (29), Oscar Forsmo Kapskarmo (9)
Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Mikkel Lassen (6), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Kristoffer Lassen Harrison (4), Joao Barros (23), Hakon Vold Krohg (8), Jamiu Olaide Musbaudeen (9), Aksel Aasheim Engesvik (15), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Sigurd Gronli (21), Niklas Kemp Fuglestad (34)
| Thay người | |||
| 66’ | Nicolas Pignatel Jenssen Sammi Davis | 69’ | Kristian Strande Edvard Linnebo Race |
| 75’ | Martin Haaheim Elveseter Samuel Adegbenro | 69’ | Sigurd Groenli Patrik Andersen |
| 75’ | Paya Pichkah Horenus Tadesse | 80’ | Haakon Vold Krohg William Strand Kvale |
| 85’ | Scott Vatne Kristian Kjeverud Eggen | 80’ | Joao Barros Benarfa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sander Ake Andreas Lonning | Jarik Sundling | ||
Nicolaj Tornvig Hansen | Edvard Linnebo Race | ||
Adrian Rogulj | Patrik Andersen | ||
Phillip Hovland | Artan Memedov | ||
Samuel Adegbenro | Markus Olsvik Welinder | ||
Kristian Kjeverud Eggen | William Strand Kvale | ||
Horenus Tadesse | Benarfa | ||
Franklin Nyenetue | |||
Sammi Davis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại