Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Frederik Elkaer.
![]() Kristoffer Toennessen (Kiến tạo: Markus Seehusen Karlsbakk) 34 | |
![]() Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: Adrian Rogulj) 59 | |
![]() Linus Alperud (Thay: Gjermund Aasen) 66 | |
![]() Markus Seehusen Karlsbakk 67 | |
![]() Scott Vatne (Thay: Martin Haaheim Elveseter) 73 | |
![]() Adrian Bergersen (Thay: Phillip Hovland) 74 | |
![]() Mathias Sauer (Thay: Kristian Eggen) 74 | |
![]() Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen) 79 | |
![]() Yaw Paintsil (Thay: Salieu Drammeh) 79 | |
![]() Herman Kleppa 80 | |
![]() Mustapha Abu (Thay: Nicolaj Tornvig) 84 | |
![]() Harald Woxen (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 89 | |
![]() Frederik Elkaer (Thay: Kristoffer Toennessen) 89 |
Thống kê trận đấu Egersund vs Lillestroem


Diễn biến Egersund vs Lillestroem
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Nicolaj Tornvig rời sân và được thay thế bởi Mustapha Abu.

Thẻ vàng cho Herman Kleppa.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Yaw Paintsil.
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Kristian Eggen rời sân và được thay thế bởi Mathias Sauer.
Phillip Hovland rời sân và được thay thế bởi Adrian Bergersen.
Martin Haaheim Elveseter rời sân và được thay thế bởi Scott Vatne.

V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Gjermund Aasen rời sân và được thay thế bởi Linus Alperud.
Adrian Rogulj rời sân và được thay thế bởi Franklin Daddys Boy Nyenetue.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Markus Seehusen Karlsbakk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristoffer Toennessen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Egersund vs Lillestroem
Egersund (3-5-2): Andreas Hermansen (1), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Herman Kleppa (2), Kristian Kjeverud Eggen (21), Paya Pichkah (13), Martin Haaheim Elveseter (29), Phillip Hovland (18), Adrian Rogulj (14), Nicolaj Tornvig Hansen (7)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Kristoffer Tonnessen (19), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Gjermund Asen (23), Salieu Drammeh (15), Thomas Lehne Olsen (10), Eric Kitolano (17)


Thay người | |||
59’ | Adrian Rogulj Franklin Nyenetue | 66’ | Gjermund Aasen Karl Linus Alperud |
73’ | Martin Haaheim Elveseter Scott Vatne | 79’ | Salieu Drammeh Yaw Paintsil |
74’ | Kristian Eggen Mathias Dahl Sauer | 79’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop |
74’ | Phillip Hovland Adrian Amundsen Bergersen | 89’ | Kristoffer Toennessen Frederik Elkaer |
84’ | Nicolaj Tornvig Mustapha Abu | 89’ | Markus Seehusen Karlsbakk Harald Woxen |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Salmon | Stephan Hagerup | ||
Scott Vatne | Karl Linus Alperud | ||
Mustapha Abu | Frederik Elkaer | ||
Mathias Dahl Sauer | Yaw Paintsil | ||
Franklin Nyenetue | Markus Edner Waehler | ||
Sammi Davis | Lucas Svenningsen | ||
Peder Nygaard Klausen | Harald Woxen | ||
Adrian Amundsen Bergersen | Moctar Diop | ||
Ingvald Halgunset | Eric Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại