Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Samuel Adegbenro.
![]() Oscar Forsmo Kapskarmo (Kiến tạo: Mathias Sauer) 47 | |
![]() John Olav Norheim 49 | |
![]() Horenus Tadesse (Kiến tạo: Mathias Sauer) 58 | |
![]() Paya Pichkah 63 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Steve Mvoue) 63 | |
![]() Sander Sjoekvist (Thay: Fredrik Mani Paalerud) 63 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Elias Jemal) 63 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal 67 | |
![]() Kristian Eggen (Thay: Scott Vatne) 67 | |
![]() Sammi Davis (Thay: Horenus Tadesse) 80 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Mikael Ugland) 80 | |
![]() Marius Nordal (Thay: Tom Strannegaard) 80 | |
![]() Deni Dashaev 86 | |
![]() Adrian Rogulj (Thay: Oscar Forsmo Kapskarmo) 88 | |
![]() Samuel Adegbenro (Thay: Mathias Sauer) 88 |
Thống kê trận đấu Egersund vs IK Start


Diễn biến Egersund vs IK Start
Oscar Forsmo Kapskarmo rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.

Thẻ vàng cho Deni Dashaev.
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Marius Nordal.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Horenus Tadesse rời sân và được thay thế bởi Sammi Davis.
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Kristian Eggen.

Thẻ vàng cho Lukas Hjelleset Gausdal.
Elias Jemal rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.

Thẻ vàng cho Paya Pichkah.
Mathias Sauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Horenus Tadesse đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho John Olav Norheim.
Mathias Sauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Forsmo Kapskarmo đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Egersund vs IK Start
Egersund (4-3-3): Sander Ake Andreas Lonning (12), Herman Kleppa (2), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Chris Sleveland (8), Paya Pichkah (13), Scott Vatne (27), Mathias Dahl Sauer (45), Oscar Forsmo Kapskarmo (9), Horenus Tadesse (22)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Omar Jebali (5), John Olav Norheim (6), Fredrik Mani Palerud (2), Mikael Ugland (18), Markus Soomets (14), Steve Mvoue (10), Tom Strannegård (16), Elias Jemal (27), Eirik Wilberg Schulze (11)


Thay người | |||
67’ | Scott Vatne Kristian Kjeverud Eggen | 63’ | Fredrik Mani Paalerud Sander Hansen Sjokvist |
80’ | Horenus Tadesse Sammi Davis | 63’ | Elias Jemal Emmanuel Gono |
88’ | Oscar Forsmo Kapskarmo Adrian Rogulj | 63’ | Steve Mvoue Lukas Hjelleset Gausdal |
88’ | Mathias Sauer Samuel Adegbenro | 80’ | Tom Strannegaard Marius Nordal |
80’ | Mikael Ugland Deni Dashaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Sem Aleksander Bergene | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Nicolaj Tornvig Hansen | Altin Ujkani | ||
Adrian Rogulj | Ahmed Adebayo | ||
Phillip Hovland | Sebastian Griesbeck | ||
Samuel Adegbenro | Marius Nordal | ||
Kristian Kjeverud Eggen | Deni Dashaev | ||
Mustapha Abu | Sander Hansen Sjokvist | ||
Franklin Nyenetue | Emmanuel Gono | ||
Sammi Davis | Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại