Thẻ vàng cho Tobias Moi.
- Scott Vatne (Thay: Phillip Hovland)
46 - Scott Vatne (Kiến tạo: Martin Haaheim Elveseter)
69 - Adrian Rogulj (Thay: Paya Pichkah)
71 - Kristian Eggen (Thay: Bjoern Maeland)
82
- Einar Iversen
57 - Tobias Moi (Thay: Emanuel Groenner)
67 - Knut Haga (Thay: Stian Bogetveit Nygard)
67 - Erling Myklebust (Thay: Steffen Lie Skaalevik)
67 - Emil Sildnes (Kiến tạo: Knut Haga)
82 - Efe Lucky (Thay: Kristoffer Barmen)
82 - Ola Heltne Nilsen (Thay: Emil Sildnes)
87 - Tobias Moi
90+3'
Thống kê trận đấu Egersund vs Aasane
Diễn biến Egersund vs Aasane
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Emil Sildnes rời sân và được thay thế bởi Ola Heltne Nilsen.
Kristoffer Barmen rời sân và được thay thế bởi Efe Lucky.
Bjoern Maeland rời sân và được thay thế bởi Kristian Eggen.
Knut Haga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emil Sildnes đã ghi bàn!
Paya Pichkah rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.
Martin Haaheim Elveseter đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Vatne đã ghi bàn!
Steffen Lie Skaalevik rời sân và được thay thế bởi Erling Myklebust.
Stian Bogetveit Nygard rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Emanuel Groenner rời sân và được thay thế bởi Tobias Moi.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Einar Iversen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Phillip Hovland rời sân và được thay thế bởi Scott Vatne.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Egersund vs Aasane
Egersund (3-4-3): Andreas Hermansen (1), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Herman Kleppa (2), Chris Sleveland (8), Paya Pichkah (13), Phillip Hovland (18), Mathias Dahl Sauer (45), Martin Haaheim Elveseter (29), Samuel Adegbenro (19)
Aasane (4-4-2): Sebastian Selin (24), Dennis Moller Wolfe (22), Einar Iversen (5), Eirik Wollen Steen (3), Filip Andrei Oprea (15), Stian Nygard (20), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Emil Sildnes (8), Steffen Lie Skalevik (11), Erik Emanuel Longe Gronner (29)
Thay người | |||
46’ | Phillip Hovland Scott Vatne | 67’ | Emanuel Groenner Tobias Moi |
71’ | Paya Pichkah Adrian Rogulj | 67’ | Stian Bogetveit Nygard Knut Spangelo Haga |
82’ | Bjoern Maeland Kristian Kjeverud Eggen | 67’ | Steffen Lie Skaalevik Erling Flotve Myklebust |
82’ | Kristoffer Barmen Efe Lucky | ||
87’ | Emil Sildnes Ola Heltne Nilsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sem Aleksander Bergene | Johannes Kvammen | ||
Kristian Kjeverud Eggen | Ola Heltne Nilsen | ||
Sammi Davis | Tobias Moi | ||
Scott Vatne | Knut Spangelo Haga | ||
Adrian Amundsen Bergersen | Erling Flotve Myklebust | ||
Mustapha Abu | Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | ||
Nicolaj Tornvig Hansen | Efe Lucky | ||
Adrian Rogulj | |||
Franklin Nyenetue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 0 | 42 | 56 | T T T T T | |
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 17 | 41 | T B T H B | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T T T H T | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 7 | 35 | B T B B T | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T H B | |
6 | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | T H H T H | |
7 | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H | |
8 | 22 | 9 | 5 | 8 | -5 | 32 | B B H H T | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | -9 | 27 | B H H B T | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 25 | T B B T B | |
11 | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | T T H H B | |
12 | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T | |
13 | 22 | 6 | 6 | 10 | -4 | 24 | B H B H B | |
14 | 22 | 3 | 9 | 10 | -12 | 18 | B B H H H | |
15 | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B | |
16 | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại