Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lautaro Martinez 8 | |
![]() Moises Caicedo 16 | |
![]() Gonzalo Plata 26 | |
![]() Nicolas Otamendi 31 | |
![]() Juan Foyth (Thay: Giuliano Simeone) 38 | |
![]() Angelo Preciado 45 | |
![]() (Pen) Enner Valencia 45+13' | |
![]() John Yeboah (Thay: Angelo Preciado) 46 | |
![]() Moises Caicedo 50 | |
![]() Moises Caicedo 50 | |
![]() Kendry Paez (Thay: Enner Valencia) 59 | |
![]() Jordy Alcivar (Thay: Nilson Angulo) 59 | |
![]() Franco Mastantuono (Thay: Leandro Paredes) 62 | |
![]() Julian Alvarez (Thay: Lautaro Martinez) 63 | |
![]() Nicolas Tagliafico 65 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Gonzalo Montiel) 68 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Gonzalo Plata) 69 | |
![]() Giovani Lo Celso (Thay: Rodrigo De Paul) 69 | |
![]() Balerdi, Leonardo 80 | |
![]() Leonardo Balerdi 80 | |
![]() Alan Minda (Thay: John Yeboah) 90 |
Thống kê trận đấu Ecuador vs Argentina


Diễn biến Ecuador vs Argentina
John Yeboah rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Leonardo Balerdi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Rodrigo De Paul rời sân và được thay thế bởi Giovani Lo Celso.
Gonzalo Plata rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Gonzalo Montiel rời sân và được thay thế bởi Nahuel Molina.

Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.
Lautaro Martinez rời sân và được thay thế bởi Julian Alvarez.
Leandro Paredes rời sân và được thay thế bởi Franco Mastantuono.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Jordy Alcivar.
Enner Valencia rời sân và được thay thế bởi Kendry Paez.

THẺ ĐỎ! - Moises Caicedo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ĐÃ RA SÂN! - Moises Caicedo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![ĐÃ RA SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ĐÃ RA SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Angelo Preciado rời sân và được thay thế bởi John Yeboah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Enner Valencia từ Ecuador đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O Ecuador ghi bàn.
Đội hình xuất phát Ecuador vs Argentina
Ecuador (4-4-1-1): Hernán Galíndez (1), Alan Franco (21), Joel Ordóñez (4), Willian Pacho (6), Piero Hincapié (3), Ángelo Preciado (17), Moisés Caicedo (23), Pedro Vite (15), Nilson Angulo (20), Gonzalo Plata (19), Enner Valencia (13)
Argentina (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Gonzalo Montiel (4), Leonardo Balerdi (6), Nicolás Otamendi (19), Nicolás Tagliafico (3), Rodrigo De Paul (7), Leandro Paredes (5), Giuliano Simeone (17), Alexis Mac Allister (20), Nico González (15), Lautaro Martínez (22)


Thay người | |||
46’ | Alan Minda John Yeboah | 38’ | Giuliano Simeone Juan Foyth |
59’ | Nilson Angulo Jordy Alcivar | 62’ | Leandro Paredes Franco Mastantuono |
59’ | Enner Valencia Kendry Páez | 63’ | Lautaro Martinez Julián Álvarez |
69’ | Gonzalo Plata Kevin Rodríguez | 68’ | Gonzalo Montiel Nahuel Molina |
90’ | John Yeboah Alan Minda | 69’ | Rodrigo De Paul Giovani Lo Celso |
Cầu thủ dự bị | |||
Moisés Ramírez | Gerónimo Rulli | ||
Jordy Alcivar | Walter Benítez | ||
Gonzalo Valle | Juan Foyth | ||
Kendry Páez | Marcos Acuña | ||
Leonardo Campana | Julián Álvarez | ||
Félix Torres | Franco Mastantuono | ||
Alan Minda | Giovani Lo Celso | ||
Cristian Ramirez | Flaco | ||
John Yeboah | Exequiel Palacios | ||
Kevin Rodríguez | Nahuel Molina | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Nico Paz | ||
Denil Castillo | Alan Varela |
Nhận định Ecuador vs Argentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ecuador
Thành tích gần đây Argentina
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 21 | 38 | T T H T B |
2 | ![]() | 18 | 8 | 8 | 2 | 9 | 29 | H H H H T |
3 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H H H T T |
4 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H B T T H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | T B H T T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H T B H T |
7 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -18 | 20 | B H B T B |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T T B B B |
9 | ![]() | 18 | 2 | 6 | 10 | -15 | 12 | B H H B B |
10 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại