Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả EB/Streymur vs TB Tvoeroyri hôm nay 16-03-2025

Giải VĐQG Faroe Islands - CN, 16/3

Kết thúc

EB/Streymur

EB/Streymur

2 : 2

TB Tvoeroyri

TB Tvoeroyri

Hiệp một: 1-2
CN, 22:00 16/03/2025
Vòng 2 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samudeen Musah (Kiến tạo: Torkil Holm)
12
Mikkjal Hellisa
24
Meinhard Geyti
32
Mohamed Samba (Kiến tạo: Samudeen Musah)
36
Thomas Miezan (Thay: Simun Kalsoe)
46
Bui Egilsson (Kiến tạo: Boubacar Dabo)
51
Marley Blair (Thay: Eydtor Joensen)
57
Abraham Joensen
76
Toki Johannesen (Thay: Morits Heini Mortensen)
78
Thomas Miezan
83
Aron Arnholdsson (Thay: Mattias Dahl Djurhuus)
84
Jakup Hummeland (Thay: Boubacar Dabo)
88

Đội hình xuất phát EB/Streymur vs TB Tvoeroyri

EB/Streymur: Joannes Davidsen (1)

TB Tvoeroyri: Anders Toennesen (1)

Thay người
46’
Simun Kalsoe
Thomas Miezan
57’
Eydtor Joensen
Marley Blair
78’
Morits Heini Mortensen
Toki Johannesen
84’
Mattias Dahl Djurhuus
Aron Arnholdsson
88’
Boubacar Dabo
Jakup Hummeland
Cầu thủ dự bị
Niels Pauli Danielsen
Aron Arnholdsson
Kristian Eliasen
Tummas Pauli Christiansson
Jakup Hummeland
Oddmar Jespersen
Abraham Joensen
Erik Johansen
Toki Johannesen
Bartal Petersen
Sverri Mariusarson
Marley Blair
Thomas Miezan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
16/10 - 2021
20/10 - 2021
08/04 - 2023
04/06 - 2023
01/10 - 2023
16/03 - 2025
22/06 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây EB/Streymur

VĐQG Faroe Islands
05/10 - 2025
28/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây TB Tvoeroyri

VĐQG Faroe Islands
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
29/07 - 2025
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik2521406667H T T H T
2NSI RunavikNSI Runavik2519336060T T T T T
3HB TorshavnHB Torshavn2518433058T H T T T
4VikingurVikingur2511861141H H T H T
5B36 TorshavnB36 Torshavn251069236T H T H B
6EB/StreymurEB/Streymur256712-2625B B B B H
7B68 ToftirB68 Toftir256613-2624H T B H B
8FC SuduroyFC Suduroy254318-4015B B B H H
907 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur254120-2013B T B B B
10TB TvoeroyriTB Tvoeroyri252617-5712B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow