Simun Kalsoe 59 | |
Thomas Miezan (Thay: Andras Olsen) 67 | |
Hunter Bell (Kiến tạo: Salmundur Bech) 70 | |
Hans Pauli a Boe (Thay: Jens Erik Bruhn) 74 | |
Eliasu Champang (Thay: Teit Hjelm) 76 | |
Virgar Jonsson 84 | |
Virgar Jonsson (Kiến tạo: Bui Egilsson) 84 | |
Jakup Joensen (Thay: Fridi Holm) 85 | |
Olivur Reneson Thomsen (Thay: Olaf Godtfred) 85 | |
Boubacar Dabo 90 | |
Niels Pauli Danielsen (Thay: Boubacar Dabo) 90 |
Đội hình xuất phát EB/Streymur vs FC Suduroy
EB/Streymur: Joannes Davidsen (1)
FC Suduroy: Rasmus Olsen (1)
| Thay người | |||
| 67’ | Andras Olsen Thomas Miezan | 76’ | Teit Hjelm Eliasu Champang |
| 74’ | Jens Erik Bruhn Hans Pauli a Boe | 85’ | Fridi Holm Jakup Joensen |
| 90’ | Boubacar Dabo Niels Pauli Danielsen | 85’ | Olaf Godtfred Olivur Reneson Thomsen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fayo Kruse | Trondur Sjurdarson | ||
Marius Allansson | Jakup Joensen | ||
Thomas Miezan | Olivur Reneson Thomsen | ||
Abraham Joensen | Eliasu Champang | ||
Hans Pauli a Boe | |||
Niels Pauli Danielsen | |||
Hannus Eidisgard | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây EB/Streymur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây FC Suduroy
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 23 | 4 | 0 | 74 | 73 | T H T T T | |
| 2 | 27 | 20 | 4 | 3 | 35 | 64 | T T T T T | |
| 3 | 27 | 19 | 3 | 5 | 55 | 60 | T T T B B | |
| 4 | 27 | 12 | 8 | 7 | 13 | 44 | T H T T B | |
| 5 | 27 | 12 | 6 | 9 | 6 | 42 | T H B T T | |
| 6 | 27 | 6 | 8 | 13 | -26 | 26 | B H B H H | |
| 7 | 27 | 6 | 8 | 13 | -28 | 26 | B B H B H | |
| 8 | 27 | 4 | 3 | 20 | -20 | 15 | B B B H H | |
| 9 | 27 | 4 | 3 | 20 | -46 | 15 | B H H B B | |
| 10 | 27 | 2 | 7 | 18 | -63 | 13 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

